Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,150 hồ sơ giamdocsanxuat x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.9 Giám Sát Kho/ Kế Toán/ Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên, Giám Sát, Phó Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân viên kinh doanh, quản lý, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 5,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ
hơn 12 năm qua
Nhân viên kinh doanh/ Giám sát/ Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Đồng Tháp
Cần Thơ
hơn 12 năm qua
4.1 Nhân viên - Trợ lý - Giám sát - Trưởng nhóm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Giám sát /chỉ huy công trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Kỹ Sư Bảo Trì/ Giám Sát Cơ Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.2 Trợ lý Giám đốc - Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 30,0 - 30,0 tr.VND Bình Dương hơn 12 năm qua
4.0 Thi công/ Giám sát/ Thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
4.8 Giám đốc / Trưởng phòng Hành Chánh - Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 17,0 - 22,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.4 Giám Đốc Chi Nhánh ( TP. Kinh Doanh )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Lái Xe Giám Đốc - Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Giám sát/Kỹ sư thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.0 Giám sát bán hàng/ trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en Quản lý, giám sát, nhân viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
en Trưởng nhóm/ Giám Sát Kinh Doanh Quốc Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Kế toán trưởng or Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.0 Trưởng Bộ Phận Phục Vụ/ Giám Sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 3,5 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
THIẾT KẾ NỘI THẤT - GIÁM SÁT CÔNG TRÌNH
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Quản Lý/ Giám Sát An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
4 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Giám sát nhà phân phối khu vực Lâm Đồng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Quảng Bình
Lâm Đồng
hơn 12 năm qua
Thiết Kế/ Thi Công/ Giám Sát Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Trợ lý giám đốc/ trưởng phòng, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.4 Thư kí, Trợ lí giám đốc,
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Giám sát kinh doanh, chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 12 năm qua
3.8 Quản Lý/ Giám Sát/...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
5.1 Quản lý DA; hoặc Giám sát XD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
5.1 Giám sát, Quản lí HSE và Môi Trường.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.2 Giám sát/ trưởng nhóm/ nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Giám sát thi công, nhân viên thiết kế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Quản lý/ Giám sát kinh doanh tiếp thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.0 Trưởng Nhóm/ Giám Sát/ Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Giám Sát/ Chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Trưởng nhóm / Giám sát Bảo trì & Sửa chữa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Giám Sát Thi Công Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.2 Chuyên viên, trưởng nhóm, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 12 năm qua
4.5 Giám sát bán hàng - Trưởng nhóm kinh doanh Miền Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Nghệ An hơn 12 năm qua
4.8 Trưởng phòng, Quản lý, Phó Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
9 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Trợ Lý Giám Sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 12 năm qua
Giám sát thi công, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
KV Nam Trung Bộ
hơn 12 năm qua
4.6 Giám Đốc Tài Chính, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.9 Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Bình Dương hơn 12 năm qua
4.4 Giám đốc / Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
4.1 Kỹ Sư M & E (Giám Sát)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.2 Trưởng nhóm / Chuyên viên/ Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm trên 700 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.1 Đội trưởng / Phó Giám Đốc Điều Hành Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.8 Trưởng Nhóm/ Giám Sát/ Chuyên Viên Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
6.1 QUẢN LÝ, GIÁM SÁT, ĐIỀU HÀNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
3.6 Trưởng nhóm/ giám sát/ nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
9 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Bắc Ninh
Hải Dương
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
  1. 113
  2. 114
  3. 115
  4. 116
  5. 117
  6. 118
  7. 119
  8. 120
  9. 121
  10. 122