Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Kỹ Sư/ Giám Sát/ Bảo Trì Hệ Thống Điện Cao Ốc, Nhà Xưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Cửa Hàng Trưởng / Giám sát ngành hàng siêu thị / Trưởng quầy hàng siêu thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư điện, Giám sát M&E.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, giám sát, Trưởng hoặc phó phòng kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
6 năm | 5,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Site Engineer, supervisor, Giám Sát, Project Managerment member
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 12 năm qua | |
| 3.9 |
Kỹ sư Quản lý/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
quản lý/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Trưởng Phòng kinh doanh dự án hoặc Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua |
|
Kế toán trường/Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 3.4 |
Kế toán trưởng/Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 4.2 |
QUẢN LÝ/GIÁM SÁT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.4 |
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Kinh doanh, Tư vấn giám sát và quản trị hệ thống CNTT
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Chuyên viên Marketing, Chuyên viên kinh doanh, Giám sát bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
QA/QC, Giám sát sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
GIÁM SÁT KINH DOANH (Sales Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý dự án, lập dự toán, giám sát xây dựng, đấu thầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 8.6 |
Giam doc (Director)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
20 năm | 3,500 - 7,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khánh Hòa |
hơn 12 năm qua |
|
nhân viên,giám sát.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Dak Lak | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh - Giám Sát Bán Hàng - Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Dak Lak
Đà Nẵng Dak Nông |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.7 |
Kế toán, quản lý, trợ lý giám đốc, nhân viên nhiều kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | 800 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 12 năm qua |
|
Gíam sát , Quản lý nhân viên, Quản lý cửa hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 8,0 - 13,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Sơn La Nam Định |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.5 |
Giám sát kinh doanh, Trợ lý kinh doanh, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
|
Giám sát vùng, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua | |
| 4.7 |
Trưởng nhóm/Giám sát xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 12 năm qua |
| 3.2 |
Trưởng nhóm / trưởng bộ phận giám sát cơ điện/ME
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Giám đốc tài chính/ Trưởng phòng tài chính/Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 5.8 |
Giám sát kinh doanh/ Trưởng nhóm kinh doanh/ Trưởng nhóm bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 550 - 650 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Giám Sát Bán Hàng/ Sale Sup/ Dr/ Asm/ Rsm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Đồng Tháp | hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát bán hàng khu vực Bình Dương (Hồ Chí Minh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
| 5.4 |
Quản lý, Giám sát sản xuất, chuyên viên chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên Hà Nam |
hơn 12 năm qua |
|
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
12 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 4.9 |
Giám đốc Vùng/Trung tâm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên, giám sát, tổ trưởng...
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
giám sát,quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 64
|
2 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính văn phòng, Giám sát , Quản lý kinh doanh, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Bình Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên marketing, quản lý nhân sự, giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý dự án, Kiến trúc sư, giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.2 |
Trưởng nhóm/Giám sát Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng nhóm, Giám sát, Quản lý Bộ phận CSKH.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 4,5 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 6.8 |
Quản lý điều hành/ Giám đốc tài chính/ Trưởng phòng dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
13 năm | trên 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên thiết kế, Giám sát thi công, Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên ngân hàng, Thư kí, Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 3.4 |
Trưởng nhóm giám sát (Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư giám sát/ Kỹ sư thiết kê/ Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát an toàn lao động, vệ sinh môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên thiết kế, Giám sát công trình, Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
| en 6.3 |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |