Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Giáo Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Giáo Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Giáo Viên, Thông Dịch Viên Tiếng Hàn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thông Dịch Viên/ Trợ Lý/ Giáo Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Giáo Viên Dạy Nghề
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giáo viên dạy Tâm Lý - Kỹ năng - Tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Huấn luyện viên/ Giáo viên thể chất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 500 - 800 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
nhân viên văn phòng, giáo viên tiếng anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giáo viên Tiểu học, THCS, THPT.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 4.6 |
Biên phiên dịch, Giáo viên, Biên tập
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 500 - 600 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Giáo viên tiếng Anh, biên phiên dịch tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ giảng Tiếng Anh - Giáo viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
3.3 |
Giáo Viên, Nhân viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Ứng Tuyển Giáo Viên Giảng Dạy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Giáo Viên Giảng Dạy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Giáo Viên Môn Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giúp Việc Gia Đình
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giúp việc gia đình
| Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giúp Việc Tại Gia
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giúp việc theo giờ
| Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Người giúp việc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Người giúp việc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nam Giúp Việc Nhà
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nam Giúp Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nam Giup Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên giúp việc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Giúp việc nhà
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 55
|
3 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giáo Viên, Giảng Viên, Chuyên Viên Tư Vấn, Tham Vấn, Giảng Dạy Kỹ Năng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hải Phòng Thái Bình Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
5.0 |
Quản Trị Mạng, Lập Trình Viên, Thiết Kế Web, Giảng Viên, Giáo Viên Ngành Cntt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua |
Giúp Việc Tại Gia Đình
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
giup viec ban thoi gian
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giảng Viên, Thỉnh Giảng, Trợ Giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhận giúp việc ngày tết
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
5 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giúp việc nhà ngày tết
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giúp việc nhà chăm bé
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 63
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giảng Viên Kỹ Năng Mềm Có Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thật, Giảng Viên Giảng Dạy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tĩnh Nghệ An Sơn La |
hơn 11 năm qua | |
Giáo viên Hóa, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Điều Hành/ Giảng Viên Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhan Vien,giao Vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Biên Tập Viên/ Nhân Viên Hành Chính/ Giáo Viên/ Nhân Viên Giáo Vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giáo Viên, Gia Sư, Nhân Viên Nhân Sự Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Tây Hòa Bình |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhan vien Marketing, Tro Ly, Giao vien, Chuyen vien
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Lễ tân, nhân viên văn phòng, giáo viên, biên phiên dịch
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Giáo Dục & Đào Tạo / Giáo Viên Tiếng Anh / Dịch Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giáo Viên, Chuyên Gia Tư Vấn, Cán Bộ Dự Án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Biên Phiên Dịch, Giáo Viên Tiếng Trung; Phóng Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Giáo viên dạy Tiếng Anh cho trẻ em, Nhân viên tư vấn ngành giáo dục
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Phòng Đào Tào, Quản Lý Giáo Dục, Giáo Viên Mầm Non
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giáo Viên, Sinh Viên Mới Tốt Nghiêp, Ngoại Ngữ, Ngoại Giao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |