Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên Marketing/ Trợ lí/ Giáo viên tiếng anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Giáo viên tiếng Anh, Quản lý văn phòng, Biên tập viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên chăm sóc khách hàng, hành chính, giáo viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Biên tập viên tiếng Anh, Giáo viên tiếng Anh, Biên phiên dịch, Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giáo Viên Tiếng Anh/English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu, Kinh Doanh, Phiên Dịch, Thư Ký, Giáo Viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 300 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Giáo viên tiếng Anh; Hành chính/Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 12,0 - 17,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
English Teacher, Giáo Viên Anh Văn, Giáo Viên Tiếng Anh, Giáo Viên Ngoại Ngữ, Giáo Viên Anh Ngữ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Biên- Phiên Dịch Viên Tiếng Anh, Trợ Lý Dự Án, Trợ Lý Giám Đốc, Biên Tập Viên Website, Giáo Viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Bình Phước Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên biên phiên dịch tiếng Anh, nhân viên hành chình văn phòng, nhân viên nhân sự, giáo viên tiếng anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng học vụ, giáo viên tiếng Anh, nhân viên biên phiên dịch, nhân viên tiếp tân, thư ký giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Văn Phòng ,Sales, Trợ Lý Giám Đốc, Phiên Dịch, Receptionist, giao vien tieng anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giáo Viên Tiếng Anh, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Học Thuật, Nhân Viên Lễ Tân, Trợ Lý Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giáo Viên Tiếng Anh, Phiên Dịch Viên Tiếng Anh, Nhân Viên Nhà Hàng , Khách Sạn, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Giáo viên tiếng Anh, Nhân viên Ngân hàng, Biên dịch, Trợ lý cho nhân sự cấp cao người nước ngoài
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Giáo viên tiếng anh/Teacher of English
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Giáo Viên Tiếng Anh (Fulltime/Partime)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en |
Giáo Viên Tiếng Anh (Fulltime/Partime)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
English Teacher (Giáo viên Tiếng Anh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Biên phiên dịch/Trợ giảng/Giáo viên tiếng Anh/Trợ lý giáo viên tiếng Anh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 250 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.0 |
Giảng viên Tiếng Anh, Quản lý đào tạo, tuyển dụng, Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Giăng Tiếng Anh, Giáo Viên Tiếng Anh,nhân Viên Hướng Dẫn Khách Du Lịch
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
nhân viên phòng PR/Marketing; giáo viên tiếng anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng/Giáo Viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên biên dịch tiếng Anh, nhân viên văn phòng, giáo viên tiếng Anh(Full-time), nhân viên xnk,....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en |
Giáo Viên Tiếng Anh/Cán Bộ Học Thuật/Admin Officer/Chuyên viên Nhân Sự/Tuyển dụng/Đào Tạo.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Thư Ký, Tiếp Tân, Gia Sư/Giáo Viên Tiếng Anh, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Tư Vấn Du Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thư ký hành chính văn phòng,giáo viên tiếng anh,biên phiên dịch viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Import and Export Specialist (Chuyên viên XNK), Export Manager (trưởng phòng XNK), Director/ Manager Assistant (Trợ lý trưởng phòng, Trợ lý Giám đốc), English Teacher (Giáo viên tiếng Anh)...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Hành chính văn phòng/giáo viên tiếng Anh/Biên dịch viên/Trợ lý/Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giáo Viên Giảng Dạy Tiếng Anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Giáo Viên Giảng Dạy Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Giáo Viên Giảng Dạy Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Giáo Viên Giảng Dạy Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
nhân viên tư vấn, giáo viên dạy tiếng anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý, Nhân viên biên phiên dịch, Giáo viên, trợ giảng Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Giáo viên, bien dich Tieng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
nhân viên văn phòng, giáo viên anh văn, trợ giảng tiếng anh,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Biên Phiên Dịch Tiếng Anh, Giáo Viên Dạy Tiếng Anh Tại Các Trung Tâm, Các Ngành Nghề Liên Quan Đến Tiếng Anh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Khánh Hòa Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Giao Tiếp Tiếng Anh, Tiếng Quảng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Phiên Dịch Viên/giáo viên trợ giảng tiếng anh cho trẻ em
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG GIỎI TIẾNG ANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Giao Vien/Giang vien Tieng Anh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên cần giao tiếp tiếng anh tốt
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 31
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Giỏi Tiếng Anh Giao Tiếp Với Khách Hàng Người Nước Ngoài
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên giỏi tiếng Anh toeic 915/Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
nhân viên giỏi tiếng Anh (Hành chính / Thư ký)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Giáo Viên, Biên Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên văn phòng, trợ giảng tiếng Anh, nhân viên ngành nhà hàng khách sạn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Tiếng Anh - Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |