Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc: Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Cơ Khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Kỹ Sư Kết Cấu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Cần Thơ
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Hò Sơ Xin Việc Làm Tại Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Hòa Bình
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Bảo Vệ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Kế Toán Kiểm Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Ngành Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Sơn La
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc - Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 11
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Giao Dịch Viên Cho Viettel
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Tại Tỉnh Vĩnh Phúc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Công Nghệ Sinh Học- Thực Phẩm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Đà Nẵng
Dak Lak
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc (Cử Nhân Đại Học...)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Nghành Công Nghệ Sinh Học Thực Phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Nghệ An
Toàn quốc
Khác
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc (Nhân Viên Kỹ Thuật)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Vị Trí Nhân Viên Phục Vụ Bàn, Order
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Điện, Cơ Khí, Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc/ Tổng Vụ- Nhân Sự/ Hr And Ga
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Đồng Nai
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Kế Toán - Làm Việc Tại Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Điện-Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Tại Chuỗi Nhà Hàng Pizza Hut Khu Vực Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Thu Ngân, Kế Toán, Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Làm Sinh Viên Công Nghệ Thông Tin Mới Ra Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc - Nhân Sự, Thư Ký, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc (Nhân Viên It)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Kỹ Sư Giám Sát, Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tao Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Ngành Tài Chính, Ngân Hàng, Bất Động Sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc. Vị Trí Nhân Viên Bán Hàng Tai Hải Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc-Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Kinh Doanh -Bán Hàng Dự Án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Trong Lĩnh Vực Kinh Doanh. Bán Hàng, Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc : Giáo Viên, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Lễ Tân, Pg
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Seo, Google Adwords, Marketing Online, Quản Trị Web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc-Nhân Viên Xây Dựng Dân Dụng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Hải Phòng
Hưng Yên
Nam Định
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Ứng Tuyển Vào Vị Trí Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Thu Ngân, Nhân Viên Thủ Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Vị Trí Nhân Viên Kế Toán,quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Người Xin Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Bắc Giang
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Làm Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Phép Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Đăng Ký Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
Hải Phòng
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Đăng Kí Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Ứng Viên Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 16
  2. 17
  3. 18
  4. 19
  5. 20
  6. 21
  7. 22
  8. 23
  9. 24
  10. 25