Tìm hồ sơ

Tìm thấy 578 hồ sơ human resources x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 5,0 tr.VND Bình Phước
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 515 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Gia Lai
Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
5 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 309 - 412 USD Đà Nẵng
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
1 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
9 năm 927 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
1 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human resource supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
3 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
5 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
6 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm 721 - 824 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Định
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Human Resources Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
3 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12