Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,204 hồ sơ import export x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.4 Purchasing & Import - Export officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Import – Export Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Import – Export Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
sales executive Import - Export, documentation staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Executive of Importing- Exporting / Purchasing / Merchandising
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Export - Import
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
en Import - Export/ Purchasing Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Import - Export Vice Manager Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Import - Export And Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Staff Of Import - Export Documents
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Gia Lai
hơn 11 năm qua
Import and Export Staff Position
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Purchaser / Merchandise / Import and Export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supply chain, Import - Export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Assistant Director / Import - Export Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Logistics / export import Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Export Import Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.2 Export and Import, Supply Chain Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en IMPORT - EXPORT STAFF/ PURCHASER - MERCHANDISER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Merchandiser, Import & Export, Buying & Selling
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Import - Export, Buyer, Human resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en Import & Export staff, Administrative, purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 400 - 600 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.6 Import - Export Department or Purchasing Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
purchasing/ import and export / logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Purchasing, Import And Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Import - Export / Logistics / Purchasing / Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.2 APPLY FOR IMPORT & EXPORT LOGISTICS MANAGER
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 Sales staff, Import - Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Purchasing staff/ Import & Export staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Export & Import Staff or Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.7 Nhân Viên Logistic/ Import - Export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Import - Export Staff, Admin or Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 General Accountant, Import - Export Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Export - Import supervisor / Purchasing Executive.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 Logistics Manager or Import & Export Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.7 Account Manager of Import and Export Logistics
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 25,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sale/ export import staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Export - Import Documentation Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Export - Import Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
Operation Export and Import
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Export / Import Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 4.2 export - import staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 4.5 Export - Import Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en Export - Import Documentation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Export - Import staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Export - Import Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Export - Import Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
en INTERNATIONAL SALES EXECUTIVE, ASSISTANT TO MANAGER, IMPORT - EXPORT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Accountant, Import - Export staff, Admin officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
9 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Purchasing; Import & Export; Ship's Broker & Operation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Import & Export/ Supply chain/ Merchandise staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 16
  2. 17
  3. 18
  4. 19
  5. 20
  6. 21
  7. 22
  8. 23
  9. 24
  10. 25