Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,516 hồ sơ internship x tại Hồ Chí Minh x , Đồng Nai x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.4 Investment/ Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Finance Analyst, Financial controller, General Accountant, Interal audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Investment / Financial analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Management Information System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Working in professional company
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
industrial services project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 60
26 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.4 Management in construction
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Industrial Production Managers
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Accounting & Audit in ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Architectural Service/ Interior Design/ Construction Related Field/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 8.0 Finance/ Investment
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.0 Electrical Instrument Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en HR, HR assistant, Nhân sự, C&B, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Senior Investor Relation Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Financial / Investment Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Quantity Surveyor / Site supervisor (Interior Design)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Inbound Senior Sales
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 QA &QC inspector
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Experienced Marketing in FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Project Manager in Construction
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Investment Banking Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Investment Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Investment Banking Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Investment Banking Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en INDUSTRIAL ELECTRICAL ENGINEERING
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,6 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Project Manager for Software Solutions (Junior/ Intermediate)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en English Interpreter/Translator, Assistant to CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Secretary/Assistant/Translator - Interpreter cum Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Import/Export Staff or international payment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Assistant head of internal audit/control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Tim Viec Ban Thoi Gian,lam Viec Qua Internet Hoac Dien Thoai
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Operations Supervisor (Industry: Retail; Interior Design; Furniture)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Director's Assistant, Office Assistant, PR, Cash Management Service, International Payment Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Tư Vấn và Chăm Sóc Khách Hàng (Bodyline International)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.6 Internal/external office administration and Human Resource field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.4 Internal auditor/Finance Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en MANAGEMENT TRAINEE, INTERN, CONSULTING, CUSTOMER SERVICE, ASSOCIATE, MARKETING, MARKET KNOWLEDGE, R&D, PROJECT, HUMAN RESOURCE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,5 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Specialist in Analysing Business and Investment; Sale Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales & Marketing Manager in Automotive / Automotive Aftermarket Industry
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm trên 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Permanent position in an investment/ finance firm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Brand excutive or Marketing Excutive in Travel & Healthcare Insurance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 I Want A Job As A Manager In The Hospitality Industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 QA Supervisor or any suitable position in pharmaceutical industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Purchasing staff, inventory accounting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
6 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Đồng Nai hơn 8 năm qua
Nhân viên sale tour inbuond
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en CFO - Investment Manager - Regional Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en QC, Merchandising, Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Investment Analyst/ Credit Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Information Systems Manager / IT Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
7 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Researcher in labrotory or seller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 18
  2. 19
  3. 20
  4. 21
  5. 22
  6. 23
  7. 24
  8. 25
  9. 26
  10. 27