Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Translator/ Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
ENGLISH TRANSLATOR/ INTERPRETER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Teacher, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Operational Integrated Logistics and Transportation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 25,0 - 35,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trader/ Investment analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 600 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Translation & Interpretation Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.7 |
English Translator and Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Project Staff / Translator / Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
12 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Interpreter Cum Translator, Export - Import Executive, Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Translator - Interpreter in healthcare services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
An Giang |
hơn 11 năm qua |
Hỗ trợ kỹ thuật trên Internet
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Công Nghệ Thông Tin Của Trường Infoworldschool
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
3 năm | 300 - 400 USD |
Hồ Chí Minh
Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
en 4.1 |
Translator/ Interpreter/ Assistant/ Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.9 |
Internal Controller - Trưởng ban Kiểm soát nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Treasury Funding and Invement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | trên 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
English teacher, English translator / interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 206 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Quản đốc, Trưởng máy In
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Secretary - Assistant Director and English Translation - Interpretation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Marketing, manager, translator & interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
en |
Phan Thị Quỳnh Trang - intership program
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Manager assistant, English Interpreter or English Translator or Administration in foreign company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
English Assistant, Secretary, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
en |
Secretary, translator, interpreter, merchandiser, makater
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Copywriter, PR Executive, Editor, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Tìm Kiếm Hình Ảnh Trên Internet - Quixbird
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Assistant/ Translator/ Interpreter/ PR / Marketing
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Assistant, Secretary, NGO, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | 500 - 1,500 USD |
Hà Nội
Bắc Giang Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên trông cửa hàng Internet
| Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Translator and Interpreter, HR Officer, PA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 350 - 500 USD | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Translator or interpreter, Office staff, Business executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
TRƯỞNG PHÒNG KỸ THUẬT IN ẤN
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Intern/ Part time/ Management trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
IT Specialist, Web Programming, Office Staff, Secrectary, Translator, Intern
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
HR, HR assistant, Nhân sự, C&B, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trainer; HSE officer; Internal Auditer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
11 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua |
Training Manager, Internal Auditor, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 700 - 900 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỉ Thuật Trong Lỉnh Vực In
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.2 |
Secretary /Assistant, Interpreter /Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | 400 - 600 USD |
Hà Nội
Khác |
hơn 9 năm qua |
en 3.5 |
CEO Assistant, Sale Admin, Customer Service Supervisor/Manager, Service Instructor, Training Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 350 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Cộng tác viên thiết kế áo thun nữ & mẫu in hàng thun thời trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Assistant, Marketing, Translation/ Interpreter, Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
: English translator and interpreter/HR/GA staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Dang Tran - The potential employee in Supply Chain Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 500 - 700 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
quản lý chất lượng QC, QA trong lĩnh vực in ấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Purchasing executive or Product trainer / Executive in Pharmacy, Education and Import- Expor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Director Assistant/Team Leader/Interpreter cum Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 500 - 700 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Quản lý dự án xây dựng; Quản lý bán hàng; Nhan viên trong các INGO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Nhân viên Kỹ Thuật (Phụ Trách In-Building Solution)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
English teacher/Human Resource Staff, Translator/ Interpreter/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Inspector)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |