Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,820 hồ sơ introduction x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Interior Designer, 3D Model and Rendering, Draftsman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Internal Controls Executive (Temp: 6 months)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Interior Designer (Senior Level)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant/ Customer Service/ Interpreter/ Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Purchasing staff, inventory accounting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
6 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Đồng Nai hơn 8 năm qua
Nhân viên sale tour inbuond
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en CFO - Investment Manager - Regional Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en QC, Merchandising, Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Investment Analyst/ Credit Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Information Systems Manager / IT Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
7 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Researcher in labrotory or seller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư cong nghe in
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 4,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Merchandiser ( in garment field)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Ky su nganh in an
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhan vien kinh doanh inbound
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Treasury Funding and Invement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm trên 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Master of Enginnering in biotechnology
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Financial Controller, Investment Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Inbound sales consultant and operator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Professional Manager in Healthcare & FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Financial Analyst, Investment Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Office Manager in Kampuchea.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en LOOKING FOR JOB IN SALES
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en English Teacher In English Center
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm trên 30,0 tr.VND Hà Nội
Phú Thọ
Yên Bái
Khác
hơn 11 năm qua
English speaking inbound sales executive
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Senior Inbound Sales And Operator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 750 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Chuyen In Mag Phuc Hop
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Phục Vụ Dine -In
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant In English Working Environment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thiết Kế Bình Bản In
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Supervisor in Mekong Delta
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Vĩnh Long
Cần Thơ
Hậu Giang
hơn 11 năm qua
General Accountant/ Income Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en Marketing & Sales / Furniture / Wooden Industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
FIELD INFORMATION SYSTEMS & TECHNOLOGY ENGINEER
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm 900 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Banking/ Finance/ Investment
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Desingner/ QC/ Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en a specialist in accounting and tax
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Inventory Control Manager & IT Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.3 Investment associate, Financial analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales & Marketing / Info & Market Analyst
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
8 năm 1,000 - 1,300 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Regional Director - Alcohol Beverage Industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -35
11 năm 99 - 999 USD Toàn quốc hơn 11 năm qua
en 5.8 Project Manager in Agricultural Sector
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en 4.1 Planning Manager or Inventory Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en insurance consultant, Sale executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.8 Infrastructure engineer, Civil engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Operation Staff in Shipping Lines
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Generalist in Human Resource Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Material, Inventory Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Executive, Leader in Lean
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.9 Finance analyst/ Investment analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 22
  2. 23
  3. 24
  4. 25
  5. 26
  6. 27
  7. 28
  8. 29
  9. 30
  10. 31