Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,820 hồ sơ investment x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Thiết kế in ấn, quảng cáo, tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Chief Accountant, General Accountant, Management Accountant, Internal Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Assistant/Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant/ Sales coordinator- Be fluent in English ( TOEIC 785)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên phát triển và vận hành hệ thống Data Warehouse - Business Intelligence
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm trên 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/Giám sát In Flexo
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
9 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en IT Infrastructure/ Help-desk/ Asisstant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer staff, Interpreter/Translator, Banker, Logistics staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Trainee Customer Services. Sales and Marketing, Human Resourse, Editor, Interpreter, Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Japanese translator/interpreter, Purchasing, Assistant Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 700 - 1,500 USD Bình Dương hơn 11 năm qua
en 8.0 English Vietnamese Translator/Interpretor, English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 System and Network Senior Officer; Infrastructure manager; Head of IT Division; IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Internal auditor, financial analyst, junior business development, costing accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Architect or Interior Architect (Designer or Design Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.4 Marketing Executive, Marketing Staff, Event Assistant, Administrative Officer in Marketing field ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/ mạng, kỹ thuật máy in
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 Legal Consultant (Domestic and International Trade Law)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Office Manager, HR Officer, Assistant, Administrator, Receptionist, Interpreter...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 3.2 Interpreter/ Purchaser/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
THIẾT KẾ, IN ẤN VÀ KINH DOANH BAO BÌ GIẤY, NHỰA.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.0 Quản trị mạng, IT network, Infrastructure, System Support Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
8 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en HR Officer, HR Assistant, HR cum Admin, Interpreter, Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.6 Managerial position in HR, business development, marketing or overal business operation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
25 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.1 NV Internet Marketing, NV SEO, Trưởng nhóm Marketing Online
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm 350 - 1,200 USD Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Assistant, Marketing, Translation/ Interpreter, Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 Project Manager, Consultant, Human Resource in Construction Companies.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Financial/Investment analyst, Assistant for finance professionals (chuyên viên đầu tư/phân tích tài chính, trợ lý cho các chuyên viên tài chính)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Secretary/Assistant/Translator cum Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.2 Translator/Interpreter/Assistant/ Project Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.7 National Sales Manager or Branch Manager ,for one of Vietnam "s leaders in FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en : English translator and interpreter/HR/GA staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
en 3.4 Finance Analyst, Financial controller, General Accountant, Interal audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR Specialist, HR Assistant, Researcher, ESS consultant, internal HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Position in the area of Financial Services, Banking Analyst or other related area
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Cutting Manager, Fabric Inspection, CAD/CAM
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
en 4.8 5.5 YEARS EXPERIENCE AS ACCOUNTING & FINANCE MANAGER IN BIG FOREIGN MANUFACTURING COMPANY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
10 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 11 năm qua
en 3.2 Business Development Executive with Specialization in B2B Sales and Market Penetration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Sales in Freight forwarding, Customer Service, Document Staff, Logistics staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Business Intelligence / Data warehouse / Cognos / Data Processing / Phân tích dữ liệu / MIS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en 4.7 Public Relation, Communicator/ International Relations/ Customer Service, Administrative / Clerical/ , Advertising /
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales engineer (Industry electric)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 A Manager/Team Leader in a HR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Newly Grad/Intern
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en An entry postion in Marketing, Sales, and Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Architectural Service/ Interior Design/ Construction Related Field/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.2 QA/QC Engineer, Inspector, Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 6.6 English Speaking Tour Operator, Travel agent Sales Director, vietnam indochina tour coordinator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en HR, HR assistant, Nhân sự, C&B, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Senior Fabric Technologist (Based in HCMC)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.0 Leader, Manager in field of sales, marketing and business development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 28
  2. 29
  3. 30
  4. 31
  5. 32
  6. 33
  7. 34
  8. 35
  9. 36
  10. 37