Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Đà Nẵng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Quảng Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
4.9 |
Kế toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua |
Kế Toán Viên / Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên - Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên / Thu Ngân / Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Kế Toán Viên / Hành Chính/ Thủ Quỹ/ Thủ Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 9 năm qua |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Tìm Việc Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Tìm Việc Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hải Dương
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhan Vien Ke Toan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Tim Viec Ke Toan
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lào Cai Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 57
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua |