Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên kinh doanh,moi gioi bat dong san,QC...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh/Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên xuất nhập khẩu/kinh doanh/hang tieu dung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, nhan vien vat tu/theo doi don hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
9 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Quan ly chat luong/Quan ly san xuat/Nhan vien kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien kiem tra chat luong san pham-nhan vien phong thi nghiem
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Kiểm tra vi sinh,KCS,xử lý nước
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien van phong,kinh doanh,dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên_hanh chinh_thu ki
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Điện Tử-Viễn thông, Kỹ sư kinh doanh, dự án.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh, nhân viên kinh doanh,hoặc các công việc liên đến quan trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Bạc Liêu
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh/tiếp thị/nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh,Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Ninh Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh,ngân hàng,XNk
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kĩ sư Môi trường, Quản lý An toàn-sức khỏe-môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nhân sự/văn phòng/thư ký kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Import/Export Staff, Nhan vien kinh doanh, vat tu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bình Định Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Ke toan, nhan vien kinh doanh, nhan vien bao hiem,tai bao hiem
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý kinh doanh/Nhân viên XNK/NV tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
An Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Truong phong kinh doanh-marketing-thuong hieu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
11 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Cộng tác viên kinh doanh điện tử, giáo dục, việc làm, trung tâm, du học, xuất khẩu lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kiến trúc sư (Giám sát thi công)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kiểm tra chất lượng (kcs)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán,Kiểm toán, Hành Chính, thủ kho.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hưng Yên | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh/marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
nhân vien tin học,kinh doanh máy tính,công trình mạng.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng,chăm sóc khách hàng, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
kế toán; nhân sự;tư vấn;kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên kinh doanh, nhân viên bán hàng, nhân viên hành chính nhân sự, nhân viên thu mua
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
KV Nam Trung Bộ
KV Đông Nam Bộ Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý, Biên phiên dịch, Hành chính, Chăm sóc khách hàng, Đầu tư tài chính, tổ chức sự kiện...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Hành chính/ Thư ký, Nhân viên Bán hàng, Nhân viên Chăm sóc Khách hàng ( Có kinh nghiệm )
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,2 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kiểm soát viên, dịch vụ khách hàng,hành chính nhân sự, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm Kiểm soát rủi ro/ Tái Thẩm định/ Giám Sát Tín dụng/Ngân hàng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp, Kế toán giá thành, Quản lý kinh doanh, Quản lý sản xuất, Quản lý kho.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
13 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Marketing, trưởng/phó bộ phận tiếp thị-kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
kiểm soát viên/trưởng phòng DVKH/kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên kiểm tra chất lượng sản phẩm, QA/QC/KCS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Phú Yên Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên mua hàng, nhân viên quản lý đơn hàng, nhân viên chăm sóc khách hàng, trợ lý kinh doanh...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh,marketing,PR,Đối ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Hành chính, nhân sự,kinh doanh,tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên, nhân viên nhân sự/ nhân viên kinh doanh/ Trợ lý quản lý điều hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Chăm sóc khách hàng, Nhân viên văn phòng, bán hàng. nhân viên thống kê, makertinh.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lâm Đồng Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên theo dõi đơn hàng,nhân viên kiểm tra chất lượng.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
thư kí hành chính, lễ tân, nhân viên văn phòng, biên dịch viên, trợ lí, giao dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua | |
nhân viên kinh doanh,nhân viên quản lí nhân sự, nhân viên quản lí đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua | |
kiến trúc sư thiết kế nội- ngoại thất-công trình công nghiệp & Quy Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 400 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật công nghệ thực phẩm hoặc nhân viên kiểm tra chất lượng an toàn vệ sinh thực phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
NGÂN HÀNG, KẾ TOÁN, GIAO DỊCH, KINH DOANH, CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG, TIẾP THỊ, LỄ TÂN, THU NGÂN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Tây Ninh
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên tư vấn thiết kế/Nhân viên kinh doanh/Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh.Maketing, xuất nhập khẩu.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |