Tìm hồ sơ

Tìm thấy 273 hồ sơ ky su dien tu x tại Hà Nội x , Hải Dương x , Hưng Yên x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kỹ sư điện cn-tự động hoá
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
4 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Yên Bái
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư, kĩ thuật viên ngành điện tử - viễn thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Điều Khiển-Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện : Đo Lường , Điều Khiển Tự Động , Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Ninh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Kỹ sư công nghiệp, Nhân viên kĩ thuật điện tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Kỹ Sư/Kỹ Thuật Viên Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 250 - 300 USD Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Kỹ Thuật Điện-Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Kỹ sư Điện-Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Kỹ sư Điện-Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện/điện Tử - Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện-Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện-Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Tây
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện/điện tử
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện-Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện-đo lường-tự động hoá
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 309 - 515 USD Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Chuyên Ngành Điện,điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Chuyên Ngành Cntt/ Điện Tử Viễn Thông/quản Lý Cửa Hàng/bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Dương hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện-Điện Tử Có 3 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí---Đã Từng Đi Tu Nghiệp Tại Nhật Bản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Phòng
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
3.1 Kỹ sư thiết kế, định giá, tư vấn lập/quản lý dự án, đấu thầu các công trình Cơ điện nước
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Tự Động Hoá, Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư Điện, Nhân Viên Bảo Trì - Bảo Dưỡng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư công nghiệp.nganh dieu khien tu dong.khoa dien.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Cv Ứng Tuyển Vị Trí Kỹ Sư,nhân Viên Kỹ Thuật Ô Tô, Cố Vấn Dịch Vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
Nam Định
Quảng Ninh
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6