Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Kỹ sư môi trường chuyên nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Nghệ An Khác |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Sư Ngành Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Môi Trường Hơn 3 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
3 năm | 400 - 750 USD |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Hóa Mới Ra Trường Tìm Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Ninh Bình Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Hóa Mới Ra Trường Tìm Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
KỸ sư công nghệ môi trường, kỹ sư hoá chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỷ Sư Thủy Lợi - Tốt Nghiệp Nghành Môi Trường Nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hà Tây Ninh Bình Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Ky Su Thuy Loi Chuyen Nganh Thuy Van Moi Truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Kỹ Thuật, Kỹ Sư Thiết Kế Cho Lĩnh Vực Công Nghệ Môi Trường ( Xử Lý Nước Cấp, Nước Thải )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Môi Trường - Nhân Viên Môi Trường - Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Ngành Công Nghệ Sinh Học (Y Tế, Thực Phẩm, Môi Trường)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Đà Nẵng Hải Phòng Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm, Nhân viên phát triển sản phẩm mới
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư hóa học, nhân viên QC, phòng thí nghiệm, môi trường...
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |