Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.8 |
Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, trợ lý, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Chuyên viên hành chính nhân sự, Thư ký- Trợ lý kiêm Phiên dịch
| Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Lập trình C# , ASP .NET - Quản trị mạng - Kỹ sư phần cứng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Đồng Tháp Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ điện tử - nghiên cứu phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
nhan vien van phong, bien phien dich, thu ky, tro ly, nhan vien phong nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên lễ tân - Nhân viên hành chính nhân sự - Thư ký văn phòng - Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.7 |
TRƯỞNG PHÒNG KỸ THUẬT XD - DỰ ÁN; CHỈ HUY TRƯỞNG; KỸ SƯ TRƯỞNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 65
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm, Nhân viên phát triển sản phẩm mới
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Bán Hàng, Kỹ Sư Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Nhân viên hành chính nhân sự, biên phiên dịch, thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên văn phòng, thư ký, kỹ sư môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Nhân viên văn phòng trong lĩnh vực marketing, nhân sự, quản lý hoặc trợ lý, thư ký bộ phận quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư nghiên cứu ở bộ phận nghiên cứu và phát triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư thiết kế và kiểm tra chất lượng sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.1 |
hành chính văn phòng, nhân sự, thư ký trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Nhân Sự, Thư Ký, Trợ Lý, Nhân Viên Pháp Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Hành Chính Văn Phòng, Nhân Sự, Thư Ký/ Trợ Lý, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí; Kinh Doanh Marketting, Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Nhân sự, văn thư lưu trữ, thư ký văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Vận Hành, Kỹ Thuật Viên Phòng Thí Nghiệm, Quản Lý - Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Khsx, Trợ Lý Giám Đốc Sản Xuất, Kỹ Sư Cơ Khí, Giám Sát Sản Xuất, Quản Đốc Phân Xưởng, C. E. O
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Long An |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng,kỹ sư thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư , Nhiều Năm Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Máy Phát Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân sự, thư ký, trợ lý, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí / Giám sát Bảo trì / Trưởng phòng Bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư phục vụ cho việc thi công, giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Ninh Thuận Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 5.6 |
Trợ lý hành chinh, thư ký, trưởng phòng hành chính nhân sự, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
kỹ sư công nghệ hoá học/ nhân viên phòng thí nghiệm/ KCS/ kỹ sư kỹ thuật/ xử lý môi trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý, Lễ Tân, Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý, Thư Ký, Nhân Sự, Biên Dịch, Phiên Dịch, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thư ký điều hành, NHAN SU, QUAN TRI HANH CHINH VAN PHONG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghệ hóa học, công nghệ thực phẩm, môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Dương
Bình Định Kon Tum Đồng Nai Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, hành chính nhân sự, thư ký, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng/ Trợ Lý/ Thư Ký/ Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phỏng Bán Hàng Dầu Nhớt, Kỹ Sư Dầu Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 12,0 - 150,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Cà Mau |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Môi Trường - Nhân Viên Môi Trường - Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chánh Văn Phòng, Thư Ký, Trợ Lý, Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng hiện trường hoặc công tác hồ sơ văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Tuyên Quang Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch; Trợ Lý Kinh Doanh, Marketing; Thư Ký Văn Phòng, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng, nhân sự, thư ký, trợ lý,...
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Phó Phòng Kỹ Thuật/ Kỹ Sư Xây Dựng/ Trưởng Đội Thi Công/ Giám Sát Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng; Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Tĩnh
Nghệ An Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Ngành Công Nghệ Sinh Học (Y Tế, Thực Phẩm, Môi Trường)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Đà Nẵng Hải Phòng Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Thư ký/ Trợ lý/ Nhân viên văn phòng/ Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Trưởng phòng Hành chính nhân sự, Trợ lý/Thư ký Giám Đốc,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư công nghệ, nghiên cứu và phát triển sản phẩm, nhân viên QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Hành chính-Nhân sự, Văn phòng, Thư ký, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm,Quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng, Trợ lý kinh doanh, Nhân viên phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Ky su thiet ke thiet bi hoa chat/ kiem tra chat luong san pham
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
nhân viên văn phòng, thư ký, trợ lý, hành chính nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |