Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
5.9 |
Quản lý, thư ký điều hành, trợ lý, nhân sự....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Hành chính / Thư ký, Nhân viên hành chính – nhân sự, GIÁM SÁT VIÊN, Nhan vien van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 11 năm qua |
Biên phiên dịch, thư ký, trợ lý, hành chính nhân sự, nhân viên kinh doanh online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử-Viễn Thông\nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua | |
Thư ký văn phòng, cán bộ dự án, nhân viên tập sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 103 - 309 USD |
Đồng Nai
Quảng Bình Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng, Nhân viên Hành Chính -Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự, tiền lương, Hành chính văn phòng, kế toán, thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Thư ký/hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Thư ký/ Trợ lý/ Biên phiên dịch/ Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Hành Chính Thư Ký / Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng / Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Nhân Viên Kế Toán Kiểm Toán / Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,5 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên quản lý dự án- giám sát thi công-kỹ sư khối lượng-chuyên viên đấu thầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý giám sát vận hành các thiết bị kỹ thuật điện, đề xuất các phương án sửa chữa, bảo dưỡng khi các thiết bị điện xuống cấp hoặc vận hành lâu năm. Copy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên QA/QC, nhân viên phòng kế hoạch-vật tư, Kỹ sư hoá, nhân viên phòn thí nghiệm, nhân viên Iso...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư chế tạo máy, giám sát sản xuất, quản lý thu mua thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
en |
nhan vien van phong, bien phien dich, thu ky, tro ly, nhan vien phong nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Sự/Hành Chính/Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm/ Giám sát; Nhân sự hành chính/Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện-Giám sát thi công cơ điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Trưởng phòng Hành chính nhân sự, Trợ lý/Thư ký Giám Đốc,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.5 |
Kinh doanh,kỹ thuật,nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Thư ký văn phòng, Trợ lý kinh doanh, Nhân viên phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Nhân sự, Nhân viên Hành chính, Thư ký, Nhân viên Chăm sóc Khách hàng, Nhân viên Giáo vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thư Ký Phòng Kinh Doanh/nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Tổ chức sự kiện, hành chính, thư ký, dịch vụ chăm sóc khách hàng, báo chí, biên tập, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.8 |
Kỹ sư xây dựng giao thông/cầu đường có kinh nghiệm trong lĩnh vực: giám sát, thi công giao thông, quản lý dự án đầu tư hạ tầng, chỉ huy trưởng, nghiệm thu, quyết toán, hoàn công công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
customer services, business development asistant, trợ lý kinh doanh, trợ lý phát triển kinh doanh, thư ký, hành chánh, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Xây Dựng (Giám sát, thiết kế, đo bóc khối lượng....)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư công nghệ sinh học, nhân viên phòng thí nghệm, nhân viên QC, QA, KCS, R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính nhân sự, Nhân viên mua hàng, Thư ký, nhân viên bán hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 300 - 400 USD | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Nhân Viên Kế Toán / Kiểm Toán / Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en |
Thư ký/Trợ lý, Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên nhân sự,thư ký,văn phòng,nhân viên kinh doanh,bán hàng,tiếp thị,marketing,thu mua,thống kê...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.4 |
Thư ký- Trợ lý, Nhân viên Quan hệ đối ngoại, nhân viên tổ chức sự kiện, truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Ky su cong nghiep, bao tri, che tao, dac biet yeu thich linh vuc oto
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Sales supervisor,tro ly, thu ky van phong, thong dich vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Viên, Hành Chính, Thư Ký,nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Trợ giảng, Thư ký, Trợ lý, nhân viên Hành chánh nhân sự - đối nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phòng Nhân sự, Nhân viên Xuất nhập khẩu, trợ lý/ thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Xây Dựng/ Thư Ký Xây Dựng/ Dự Toán/ Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán, kho, hành chánh, thư ký, văn phòng, kế toán kho, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Hành chính/Thư ký/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Thư ký văn phòng, Nhân viên hành chánh, Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
en |
Thư ký văn phòng,hanh chinh nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư cơ điện tử, kỹ sư có khí, nhân viên cơ khí, nhân viên bảo trì, nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên kỹ Thuật, Nhân Viên Bảo Trì, Kỹ Sư Điện, QC/QA, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Nhân viên văn phòng trong lĩnh vực marketing, nhân sự, quản lý hoặc trợ lý, thư ký bộ phận quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Kinh Doanh,nhân Viên Kỹ Thuật,gia Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Thanh Hóa Toàn quốc Khác |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư môi trường, quan ly he thng ISO14000 &ISO9000
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư vận hành, nhân viên phòng thí nghiệm, nhân viên văn phòng, nhân viên KCS, nhân viên nghiên cứu và phát triển sản phẩm,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |