Tìm hồ sơ

Tìm thấy 789 hồ sơ ky thuat x tại Hải Phòng x , Thái Bình x , Hải Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kỹ sư máy tàu thuỷ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Kỷ Sư Máy Tàu Thủy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Vỏ Tàu Thủy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 300 - 400 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Kế Toán Viên / Hành Chính / Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,5 - 5,5 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
3.4 Kỹ sư Khai Thác Mỏ - Mining Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Ninh Bình
Hải Phòng
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm trên 3,5 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Kỹ sư hệ thống, Kỹ sư cơ sở hạ tầng, System Administrator,
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hưng Yên
Hải Dương
Hà Nội
hơn 10 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng Vĩnh Phúc
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư nuôi trồng thủy sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hưng Yên
Quảng Ninh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 618 - 721 USD Hưng Yên
Hải Dương
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
11 năm 309 - 412 USD Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en Thư ký văn phòng, nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Dương
Hà Nội
hơn 10 năm qua
4.8 Nhân sự, Thư ký, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hải Dương
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Trợ Lý, Biên Phiên Dịch Viên, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Marketing Admin/ Thư Ký Bộ Phận Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Thưu Ký Văn Phòng, quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Lạng Sơn
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Hành Chính Văn Phòng, Thư Viên, Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp / Hành Chính Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,5 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Khuôn Mâu Và Bóc Tách Bản Vẽ Và Lập Trình Cnc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ sư may công nghiệp thực phẩm
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Dương hơn 10 năm qua
KỸ SƯ CƠ KHÍ TÀU THỦY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Hạ Tầng Đô Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 12
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Môi Trường Đô Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hòa Bình
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Hạ Tầng Đô Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện - Hệ thống điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Tuyển Dụng Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin Tìm Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Kỹ sư Giám sát thi công ngoài hiện trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế,thi Công Công Trình Giao Thông Vận Tải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ sư thiết kế, giám sát,thi công xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện tử - Viễn thông
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử - Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử, Truyền Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử- Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện tử, viễn thông
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư Điện tử - Viễn thông
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Phiên dịch viên, biên dịch viên, giáo viên tiếng anh, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16