Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
An Ninh Điều Tra, An Ninh Quốc Tế, Lái Xe, Kỹ Thuật It & Huấn Luyện Nv Võ Thuật, Đặc Biệt Huấn Luyện Kỹ Năng Sinh Tồn, Được Huấn Luyện Từ Phòng Ban Của Cảnh Sát Úc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật/kinh doanh/kho/bán hàng thuộc lĩnh vực ĐIÊN-ĐIỆN TỬ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật,Bảo trì máy, Bảo trì điện-nước-hệ thống lạnh, Trợ lý, Trưởng nhóm, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật,bão Trì,lắp Ráp,vận Hành Các Thiết Bị Điện,điện Công Nghiệp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Cần Thơ Long An Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Bán Hàng-Kỹ Thuật-Dịch-Nhập Liệu-Quản Trị Web
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Bảo Trì điện, điện nhẹ, điện nước,điều hòa kk, Kỹ Thuật Điện-Điện Tử,NV sản xuất và vận hành sản xuất,Hệ Thống Điện Nhẹ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
QA, QC, Mong muốn được làm việc về khâu kỹ thuật, rập, sơ đồ. nếu quý cty có nhu cầu đào tạo thêm vì chỉ mới được học qua trường lớp, chưa ứng dụng trên sx.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
QC/QA/Nhân viên bán hàng kỹ thuật/môi trường/hóa học/ dầu khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 400 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Cơ Khí-Vẽ Kỹ Thuật(Kiến Trúc-Xây Dựng):autocad,3Ds Max,photoshop,revit-Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Giám Đốc Điều Hành/giám Đốc Sản Xuất/trưởng Phòng Qa/trưởng Phòng R&d/trưởng Phòng Đào Tạo Kỹ Thuật.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Thư Ký Dự Thầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
THU KY VA THONG DICH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 412 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
thu ky
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thư Ký
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Gia Lai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
3 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Thư ký
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Thư Ký
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
2 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 300 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Thư ký
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.1 |
Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Lak |
hơn 11 năm qua | |
Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
KỸ SƯ THIẾT KẾ
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
2 năm | 12,0 - 14,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 4 năm qua | |
Kỹ sư thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Thủy lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư thủy lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư thủy công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 412 - 721 USD |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Ky su thuy san
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 412 - 618 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư thuy loi
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư thiết kế
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
KỶ SƯ THIẾT KẾ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Thủy sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Tiền Giang
Cần Thơ Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |