Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.6 |
Trưởng phòng Hành chính nhân sự, Trợ lý/Thư ký Giám Đốc,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Thư Ký / Nhân Viên Kế Toán / Nhân Viên Văn Phòng / Nhân Viên Ngân Hàng / Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán, Thư ký/ Hành chính văn phòng, nhân viên chứng từ Xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên pháp lý, Thư ký dự án, Trợ lý giám đốc; Nhân viên kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.3 |
Chuyên viên thanh toán Quốc tế, nhân viên kiểm soát nội bộ, thư ký.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 400 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Hành chánh nhân sự, trợ lý giám đốc, trợ lý kinh doanh, thư ký
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên hành chính văn phòng, thư ký dự án, trợ lý kinh doanh, sale admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
IT support, System IT, IT Engineer, nhân viên IT, trực NOC, kỹ sư hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
NV Hành Chính Nhân Sự/ Tuyển dụng/ Thư Ký / Viết Quy Trình (may mặc)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Tester, Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký, Trợ Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Nhập Liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên ngân hàng, tài chính, kế toán, hành chính, thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Drilling Engineer, Field engineer, Production engineer, Mud logger, Kỹ sư khoan, Kỹ sư khai thác
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
THƯ KÝ, TRỢ LÝ KINH DOANH, HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG GIỎI KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Network System, Kỹ sư hệ thống, IT Helpdesk, IT Support, Nhân viên IT, System Administrator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.9 |
Quản lý, thư ký điều hành, trợ lý, nhân sự....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Biên tập viên, Trợ lý, Thư ký, Quản lý, Trường nhóm...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Tiếp Tân, hành chính văn phòng, Trợ lý, Thư ký, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Báo chí, biên tập viên, truyền thông, Hành chính, Thư ký, tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thư ký văn phòng, Hành chánh văn phòng, Lễ Tân, Chăm sóc khách hàng.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.6 |
Chuyên viên tuyển dụng cấp cao/ Nhân viên nhân sự cấp cao/ Thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Lao Động-Tiền Lương, Hành Chánh, Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên nghiệp vụ, Quản lý nhân sự, Thư ký, Biên dịch tiếng Anh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Thư ký, nhân viên văn phòng, sales exercutive, nhân viên kinh doanh, quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
5.5 |
Trợ lý Giám Đốc, Trợ lý kinh doanh, Thư ký, Tổ chức sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
12 năm | 400 - 600 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên văn phòng, tổng vụ (tiếng Nhật), Thư ký, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Trợ lý hành chinh, thư ký, trưởng phòng hành chính nhân sự, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Sự/ Hành Chánh/ Mua Hàng/ Thư Ký/ Trợ Lý/ Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
Trợ lý, thư ký, nhân viên hành chính nhân sự, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên phòng Nhân sự, Nhân viên Xuất nhập khẩu, trợ lý/ thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Lễ Tân Văn Phòng/ Thư Ký Văn Phòng/ Nhân Viên Nhân Sự/ Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Phú Yên |
hơn 11 năm qua |
Thư ký/Trợ lý/ NV Hành chính- Văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Xây Dựng/ Thư Ký Xây Dựng/ Dự Toán/ Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing, Nhân viên xuất nhập khẩu, nhâ viên hành chính văn phòng, thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thư ký kinh doanh/văn phòng/ nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Nhân Viên Hành Chánh Nhân Sự/ Nhân Viên Văn Phòng/ Thư Ký/ Lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kế toán, nhân viên nhân sự, thư ký, hành chính văn phòng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 6.0 |
Trợ Lý; Nhân viên Thanh Toán Quốc Tế; Xuất Nhập Khẩu; Hành Chính; Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Biên Phiên Dịch, Hành Chánh Văn Phòng, Giáo Viên, Trợ Lý/ Thư Ký
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Hành chính nhân sự, thư ký dự án, tư vấn luật sở hữu trí tuệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kế toán, kho, hành chánh, thư ký, văn phòng, kế toán kho, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên Marketing, Thư ký, Biên tập viên, Quảng cáo, Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Sale Admin, thư ký/trợ lý kinh doanh, Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kinh doanh, Marketing, Hành chính Văn phòng, Trợ lý, Thư ký...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Giáo Dục - Đào Tạo / Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn / Nhân Viên Hành Chính Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
5.5 |
THƯ KÝ / RECEPTIONIST/SALES TOUR/TƯ VẤN KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Hành chính/Thư ký/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Quản Trị Mạng (Network & Routing) - kỹ sư hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Thư ký, Trợ lý, Nhân viên văn phòng, Nhân viên Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng / Nhân Viên Thư Ký / Nhân Viên Văn Phòng / Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm - hoa chat - quan ly chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |