Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản Lý Kỹ Thuật, Trợ Lý Kỹ Thuật, Nhân Viên Kỹ Thuật, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư, Kỹ Thuật Viên, Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng, Kỹ Sư Kết Cấu, Cán Bộ Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Thuật Viên, Kỹ Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, kỹ sư cơ điện, kỹ sư tự động hóa.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên môi trường, thư ký xưởng, thư ký kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ thuật viên / Kỹ sư hóa dầu / Kỹ sư hóa học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ thuật viên/ Kỹ sư/ Nhân viên kỹ sư cơ khí chế tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng, Kỹ sư QS, Kỹ sư giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Dak Nông |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư giám sát, kỹ sư trưởng, kỹ sư công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tĩnh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị hoặc kỹ sư cấp thoát nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | trên 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Kỹ Sư thi công - Kỹ Sư dự toán - Kỹ sư thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư kỹ thuật và công nghệ Silicat, kỹ sư bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư tính toán mô phỏng kỹ thuật, kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
kỹ thuật viên, thợ máy, kỹ sư cơ khí, kỹ sư thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí - Kỹ sư bảo trì - Nhân viên kỹ thuật - Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên Kỹ thuật, Kỹ thuật Sales, Trưởng nhóm Kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư sản xuất/ kỹ sư khoa học kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Bình Phước | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư công nghệ/ Kỹ sư môi trường/ Kỹ sư hoá
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí - Kỹ sư thiết kế - Kỹ sư dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí, Kỹ sư thiết kế, Nhân viên kỹ thuật cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên, Kỹ sư, Kỹ thuật viên, kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư hệ thống điện, điện công nghiệp. Kỹ sư bán hàng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | 400 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Dak Nông |
hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Kỹ Sư An Toàn Lao Động, Kỹ Sư PCCC, Kỹ Sư Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư thiết kế, Kỹ sư dự án kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 500 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí chế tạo máy. Kỹ sư SMT. Kỹ sư sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên văn phòng, thư ký, kỹ sư môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kỷ thuật,kỷ sư kỷ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Kỹ sư bảo trì, Kỹ sư vận hành máy, Kỹ sư sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
KỸ SƯ CƠ KHÍ, KỸ SƯ DỰ ÁN, BÁN HÀNG KỸ THUẬT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Tổng đài, tổng vụ,thư ký,văn thư
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Tồn Kho Trên Hệ Thống/ Hành Chính/Thư Ký/Kho Bãi
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Thiết kế, Kỹ sư Vận hành, Kỹ sư QA/QC, Kỹ sư bán hàng Kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,5 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Nhân viên hành chánh/Thư ký/Văn thư lưu trữ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
- Biên phiên dịch viên/Trợ lý dự án/ Thư ký/PR/Chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 309 - 515 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Bán Hàng/Thư Ký/Hành Chính/Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán/Hành Chính/Thư Ký/Nhân Vien Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán/kiểm Toán/thư Ký/hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 7.2 |
Xuất Nhập Khẩu/thư Ký/hành Chính/nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bình Định Quảng Ngãi Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua |
Phiên Dịch,biên Dịch Viên Tiếng Nhật;thư Ký,trợ Lý Gíam Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Dak Nông Đồng Nai Ninh Thuận |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý, Thư Ký,nhân Viên Marketing, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Tư Vấn, Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng/Nhân Viên Thư Ký/Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự/ Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Thư Ký/Hành Chính/Marketing/Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
hanh chanh/nhan su/thu ky/kinh doanh/thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,5 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Thư ký/Trợ lý/Nhân sự/Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.2 |
Phiên dịch/biên dịch viên tiếng Anh, Thư ký/Trợ lý hành chính, Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Tư vấn tài chính, Nhân viên Dịch vụ khách hàng, Thư ký/trợ lý/admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Khánh Hòa | hơn 11 năm qua | |
Thư ký/Hành chính,Nhân viên kinh doanh, Chăm sóc KH, Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý/Thư ký/Biên phiên dịch tiếng Anh/Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Hành chính/thư ký/quản lý đơn hàng/xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |