Tìm hồ sơ

Tìm thấy 8,488 hồ sơ laixe x tại Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Lai Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
lai xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
5 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm 206 - 309 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
lai xe
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
lai xe
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
LAI XE
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm 206 - 309 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -32
6 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -39
11 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
LAI XE
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 55
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -38
8 năm Thương lượng Cà Mau
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 59
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
11 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 12 năm qua
lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
hơn 12 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 12 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
hơn 12 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
Thanh Hóa
hơn 12 năm qua
Lai Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Khánh Hòa
hơn 12 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 63
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Lai Xe
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10