Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,262 hồ sơ leader x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên hành chính/ Lễ Tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Teaching/ Research Assistant or Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 5.8 Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 300 - 500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.4 Nhân Viên Tư Vấn Bán Lẻ - HCMC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Nhân viên văn phòng, Lễ tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant Manager – Legal and Corporate Affairs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supply chain Exprienced/ Entry level
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
4.8 Legal Executive/ Chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên kinh doanh dự án, bán lẻ, giải pháp công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Legal Advisor/Legal Executive
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sourcing, Supply Chain Management, Lean/IE
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản Lý Massage, Lễ Tân Massage, Lễ Tân Nhà Hàng Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Lễ Tân Văn Phòng, Lễ Tân Nhà Hàng, Khách Sạn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lái Xe Ngoài Giờ, Thứ Bảy, Chủ Nhật, Lễ, Tết
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phục Vụ Cho Chuỗi Cửa Hàng The Coffee Bean & Tea Leaf
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng , Quản Lý Bán Lẻ, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Quản Lý Massage, Lễ Tân Massage, Lễ Tân Nhà Hàng Khách Sạn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lễ Tân Tòa Nhà/ Hành Chính Nhân Sự/ Lế Tân Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý chuỗi bán lẻ, Trưởng Phòng kinh doanh, Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 18,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.9 Customer Service Executive, Receptionist, Leasing Executive, Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Legal Executive/Legal Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 1,300 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Management Lecturer, Management Teacher, Giảng viên Kinh Tế, English Lecturer, EnglishTeacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Bất động sản, ngân hàng, bán lẻ, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Legal specialist, legal advisor, paralegal, junior associate, chuyên viên pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Legal Assistant/Legal Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Technical leader / Senior Software developer (SharePoint, .NET, ASP.NET)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Engineer(Biết Tiếng Nhật) 1: Project Manager (Bse) 2: Staff - Leader - Tìm Việc Làm, Tuyển Dụng Iconic Co., Ltd
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Brand Officer/Marketing Executive/Marketing Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 9,0 - 11,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.8 Sales and Marketing Supervisor/Leader (English and Japanese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 20,0 - 24,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân - Hành chính - Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
7 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên văn phòng,lễ tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên lễ tân hỗ trợ hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 2,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Giao vien, nhan vien, le tan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
6 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Bán sỉ/Bán lẻ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký văn phòng.le tan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Hành chính văn phong / tiếp tân - lễ tân
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên phục vụ, le tan, bao ve
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Hành chánh, văn phòng, lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Let me contribute to the development of your company!
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhan vien ban hang/Le tan
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh - Thư ký - Lễ tân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhan vien le tan, nhan vien van phong
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
LE TAN, NV BAN HANG, ORDER
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en HR Assistant, Teacher, Lecturer, Educator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhan Vien Ban Hang & Nhan Vien Le Tan
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 22
  2. 23
  3. 24
  4. 25
  5. 26
  6. 27
  7. 28
  8. 29
  9. 30
  10. 31