Tìm hồ sơ

Tìm thấy 12,005 hồ sơ machandiser x tại Bình Dương x , Đồng Nai x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Customer Service, Customer Relationship, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
PR Executive, Marketing Online Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Sales Manager ( Area or Key Account )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing, branch, trade, event
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, thương mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing, HR or Customer Service staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Staff, Sales, Business Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
nhân viên vận hành máy CNC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên CNTT/ Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Procurement/ Purchaser/ Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT Network System ( Quản Trị Mạng)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên thương mại, hợp đồng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm trên 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên Kinh doanh và Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Market Research Assistant or Accounting Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resource Supervisor / Human Resource Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing, Sales , Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Gia Lai
hơn 11 năm qua
Property Management, Customer Service, Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Nhân viên Sale, Marketing.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Intern/ Part time/ Management trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing, Quản trị sản xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên lập trình máy tiện cnc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Giám sát Bảo Trì - Maintenance Supervisor
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
3.4 IT PHẦN CỨNG MẠNG - NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
IT Quản Trị Mạng và Website
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Trị mạng, lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
Nhân viên vận hành nhà máy Điện
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Đồng Nai hơn 11 năm qua
PG / Nhân viên kinh doanh / marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trợ Lý Kinh Doanh, Marketing
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,5 - 5,5 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
en Nhân viên kinh doanh/ marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Sales Supervisor, Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Dệt may / Da giày / Thời trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ lý kinh doanh/ marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.7 Piping & Mechanical Supervisor/ Mechanical Maintenance Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Team Leader, Supervisor, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supervisor, Sales Executives, Marketing Executivies
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên marketing- kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Senior Quantity Surveyor Cum Contract Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên IT - Quảng Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bến Tre
Tiền Giang
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Warehouse, Logistic and Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Management : Supply & Logistics & Demand planning & Distribution
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
nhân viên có khí chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Nhân viên/ Chuyên viên IT mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.7 Marketing ; Quảng Cáo ; Đối Ngoại ; Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Management trainee, Auditor, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.2 AM/ Senior Maintenance Electrical Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 500 - 1,000 USD Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en General Manager Assistant, Accountant cum Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Manager in Front Line Business Units
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Production Manager/ Quản lý sản xuất
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Analyst, Marketing Executive, Project staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 153
  2. 154
  3. 155
  4. 156
  5. 157
  6. 158
  7. 159
  8. 160
  9. 161
  10. 162