Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
6 năm | 618 - 721 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư bảo trì máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thái Bình
Hải Phòng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Vĩnh Phúc
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | 824 - 927 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 515 - 618 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 10 năm qua |