Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,876 hồ sơ maintenance x tại Bình Dương x , Dak Lak x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.4 Brand Marketing Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.6 Learning and development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Project Manager in Construction
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en HR Staff / Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 Gíam Đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Key Account Manager FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Trưởng Phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing Online
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.2 Supply Chain & Operations Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 3.4 Import - Export Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en 4.0 Marketing / Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Executive / Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Nhân Viên Marketing Online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 PR - MARKETING TEAM LEADER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên PR - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Kỹ Sư Đứng Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Executive, Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Tooling Manager ( Footwear)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.8 Senior / TOP Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 62
31 năm 5,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Chuyên viên Marketing - PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.2 Business Development / Marketingand Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.5 Marketing & Operation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.6 Finance Analyst Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Chuyên viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.2 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 PR and Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Operation/ Cruise Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Senior Channel Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Chuyên viên Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Production manager, supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales and Marketing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Technical & Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.9 Finance Manager/ CFO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm 2,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Trưởng Phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Sale / Marketing Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Giám Đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Maketing/ Brand assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Marketing - PR - Event Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Channel Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 HR & Admin Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 63
15 năm 1,500 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 108
  2. 109
  3. 110
  4. 111
  5. 112
  6. 113
  7. 114
  8. 115
  9. 116
  10. 117