Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,876 hồ sơ maintenance x tại Bình Dương x , Dak Lak x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Phát Triển Mặt Bằng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên Marketing, Account executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en PR/ Marketing executive, Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.0 Dệt may / Da giày / Thời trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.5 Manager in Entertainment or Restaurant or Hotel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
8 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Accounting; auditing; assistant, marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 IT, Project Manager, Digital Marketing, Business Analysis, Mobile, Hospital Information System, Marketing Professor, Ecommerce marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên thiết kế khuôn mẫu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Purchasing, Procurement, Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 15
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 7.5 General Affair Manager or Chief Accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en Marketing, Business Development, HR department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
IT SUPPOURT, QUẢN TRỊ MẠNG
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kỹ Sư Thiết Kế Bo Mạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên bảo trì máy móc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên IT quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 350 - 450 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 7.6 Nhân viên Marketing, Nhân viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en NHÂN VIÊN PR, MARKETING, MEDIA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Salesman, Marketing staff, Clerical staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en Business Development Manager in the Sporting Industry
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en quản trị mạng - kĩ sư điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Dệt May - Da Giày - Thời Trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Nhân viên nghiệp vụ/ sales man
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Buyer/ merchandsier/ trade marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Production Manager ( Quản lý sản xuất )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh - Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,5 - 8,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Purchasing / Project / Business supervisor or manager assistance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kinh doanh, Marketing doanh nghiệp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT, Mạng và Hệ Thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Nhân Viên Tài Chính / Ngân Hàng / Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT Phần Cứng /Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Nhân viên Hành chính - Nhân sự - Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Civil Engineer / Project manager/ Representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.3 Marketing Executive, Sale, Business Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên kinh doanh; Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.7 Media / Planning / Marketing / Business Development / Client Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm Marketing / Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Marketing; Business Analyst; Strategic Planning
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật / IT / Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên kinh doanh/ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.8 PROJECT LEAD/ PROJECT MANAGER.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Sales hoặc Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Nhân viên IT - Quản trị mạng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Sale and Marketing Executive / Account Executive / Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Junior Account Executive / Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Key Account Manager / Business Development Trader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 PMO Director - Project Manager - Strategy and Innovation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 2,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Senior Accountant, Assistant Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Manager, Vice Director, Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
8 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 154
  2. 155
  3. 156
  4. 157
  5. 158
  6. 159
  7. 160
  8. 161
  9. 162
  10. 163