Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| en 7.1 |
Giám đốc nhà máy (factory manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
12 năm | 2,000 - 4,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 12 năm qua |
| en 8.2 |
Nhân Viên QC/QA Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Kinh Doanh, Nhân viên Marketing, Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 6.4 |
Sale manager,Branch manager,Brand manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | 1,500 - 2,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
|
Cán bộ bảo mật thông tin, Quản trị mạng, Quản trị hệ thống, IT manager, IT services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
CEO, COO, CMO, Sales Director, Sales Manager, Chief Rep, Plant Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
17 năm | 2,500 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 5.2 |
Project Manager,Construction Manager,Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 30
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| en |
Sales Manager / Sale Supervisor / Marketing Assistant/Manager / Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 3.4 |
QA/QC Manager, QA Manager, QC Manager, Trưởng Phòng QA, Trưởng Phòng QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên kinh doanh, Marketing, Thư ký, Trợ lý, Hành chính, Quảng cáo, Khuyến mãi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 12 năm qua | |
| en 4.0 |
Marketing, Branding/Senior Executive, Assistant Manager, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khánh Hòa |
hơn 12 năm qua |
| en 5.3 |
Nhân viên Xuất nhập khẩu, trợ lý, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 400 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Bao tri lap rap phan cung va quan tri mang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng, nhân viên lập trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên điện tử viễn thông, Quản trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
| en |
Marketing Executive, Trading Representative, Project Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Bình Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
| en |
Sales administration, Account and Finance, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Kỹ sư chế tạo máy, ky thuat vien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên marketing; nhan vien to chuc su kien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh - KY SU CHE TAO MAY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Vị trí liên quan đến Máy Tính và Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên Marketing/ giám sát kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên tư vấn ban hang may tinh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, marketing, xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Ky thuat vien chuyen nanh co khi che tao may
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư May & TBCN hoa chat dau khi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
PR, Marketing, Banking, Fashion, Cosmetic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Marketing Chief with 2 year experience in Comsumption Electronic Goods
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
3 năm | 515 - 618 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Quản trị mạng và công việc liên quan
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
| en |
Line manager, or Team leader, or Supervisoror
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | 515 - 824 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Nhân viên bảo trì, KCS Máy tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 103 - 206 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Lập trình viên, quản trị hệ thống mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 618 USD |
Đà Nẵng
Thái Nguyên Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
System Administrator, Technical sales, Producing Management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
| en |
Project Manager/ System Administrator/ IT Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Sales and marketing, PR, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, ngân hàng, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư chế tạo máy / noi tot tieng trung
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 515 - 618 USD |
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Ke Toan va Bao tri may tinh cho CTY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Lạng Sơn
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Quan ly chat luong, nhan vien Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Ky su may xay dung va xep do
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Construction Manger/ or Deputy PM or PM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
An Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên giao hàng bằng xe máy - theo xe ô tô
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư cơ khí, chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên lập trình, vận hành máy CNC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư hóa vô cơ - Chuyên ngành mạ điện hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
|
- Nhan vien kinh doanh, marketing, tu van
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên kinh doanh thiết bi máy cơ khi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên kinh doanh hoặc nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |