Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.3 |
Nhân viên Hành Chính, Kinh Doanh, Marketing, Biên Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.7 |
IT Manager/Kỹ Sư Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
6.8 |
Area Sales Manager-Quản lý Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Operation/ Office Manager/ Sales Assistant/ Sales Admin/ Training and Development/ Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
5.7 |
Giám Đốc Kinh Doanh, Giám Đốc marketing, Giám Đốc thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
import/export manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | 600 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
HR/Admin Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Developer, Programmer, Engineer, Researcher, Manager, Translator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing/Sales/Consulting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing And Entry-level Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 200 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ An Giang |
hơn 11 năm qua |
en 7.6 |
Nhân viên Nhân Sự, Nhân viên Sale & Marketing, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
HR Executive, customer service, Marketing executive, Sale, account executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 700 - 1,000 USD |
Đà Nẵng
Lâm Đồng Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kinh doanh/ Marketing/ Nhân sự/ Hành chính văn phòng Copy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật Điện/ Điện tử - Viễn thông/ CNTT - Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 6.2 |
HR Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.9 |
Nhân viên kinh doanh, Giám sát kinh donh, Nhân viên Marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Lab Manager (Textile/ Garment)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Tài Chính / Nhân Viên Marketing / Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kỹ thuật, Kỹ sư sửa chữa khuôn mẫu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Bắc Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Giảng Viên Marketing (Chương Trình LCCI)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng / Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
HSE supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kinh doanh, marketing, Xuất nhập khẩu.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, nhân viên marketing, nhân viên thị trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
en 6.8 |
Senior Marketing/Business Development Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 600 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Office staff, Purchasing staff, Marketing staff, Admin, Assistant.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Tiếp Thị Trực Tuyến (Viral Maketing)
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Thư Ký / Nhân viên Tài Chính - Ngân Hàng / Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Quản lý dự án, Kỹ sư lắp máy, đường ống.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Marketing/Communication/PR Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Marketing, Nhân Viên Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý / Thư ký / Biên phiên dịch / Nhân viên Nhân sự - Marketing - Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.1 |
Nhân viên IT - Phần cứng/ Mạng / Kỹ thuật dịch vụ hệ thống hạ tầng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Trợ Lý Marketing, Nhân Viên Kinh Doanh, Thư Ký Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
IT Manager (System, Network Infrastructure, Security)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Cơ Khí, Vận Hành Máy, Bảo Trì, Ô Tô
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên giao nhận, Nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, marketing, tư vấn tài chính, văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Vận Hành Máy, Thiết Bị Chế Biến Dầu Khí
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Bảo Trì/ Vận Hành Máy/ Phòng Thiết Kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing/bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 400 - 600 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Area sales manager, quản lý bán hàng, trưởng vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên quan hệ khách hàng / Trợ lý marketing / Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 9,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, kỹ sư cơ khí, sửa chữa máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
employee PR (Marketing or equivalent position)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, nhân viên kinh doanh, marketing, bán hàng.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing, Nhân Viên Sale, Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Khách Hàng, Giao Dịch Viên, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua |