Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,142 hồ sơ maintenance manager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.9 Project Manager, Manager content, Adverting,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm 400 - 500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant Brand Manager, Marketing executive, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager, Marketing, Sale, Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Assistant Brand Manager, Marketing Executive, Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Auditor, Manufacture Planner, Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.5 Senior, Chief accountant, Assistant manager, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager, Marketing Assistant, Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 F&B Operations Manager/ Training Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Operations / Plant Manager (or Production Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Retail Manager/IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -38
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
ERP Funtional Consultant, ERP Application Manager, IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
NHÂN VIÊN IT (MẠNG MÁY TÍNH)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Head of Sales & Marketing; Business Development Manager; CDH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
18 năm 4,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sales/ Marketing/ Customer service Manager/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên It (Mạng Máy Tính)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Giám Đốc Cntt, It Manager, Erp Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.2 Marketing Executive, Project Manager, Business Consultant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Electrical Engineer, Manager, Deputy Manger, Deputy Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
MC, TV Programming manager, content manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 HR Executive/ HR manager/ Office Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Chief Accountant, ERP manager, Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.1 Assistant HR Manager/HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Khánh Hòa
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.3 Production Manager/QA Manager Furniture
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Engineering Manager/SMT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 3.5 Sale Supervisor/ Area Sale Manager/ District Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.8 Chief Rep, Biz development Manager, Commercial Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Marketing Manager/Assistant Brand Manager/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Marketing Executive, Assistant Brand Manager, Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Senior Marketing Communication Executive/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Unit Manager/ Region Sales Manager (RSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Cv Regional Sales Manager/ Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Khánh Hòa hơn 11 năm qua
en Marketing Executive, Assistant Brand Manager, Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing executive, Assistant brand manager, Assistant director.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 250 - 300 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 A certified Project Management Professional with experienced in Manufacturing management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
19 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
en 4.5 Marketing Executive/ Assistant Brand Manager/ PR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Production Supervisor/ Assistant Production Manager/ Assistant Factory Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.8 Master Planner/ Assistant Planning Manager/ Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Quantity Surveyor, Planning Manager, Cost, Contract Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
en 8.2 Finance Manager, Financial Controller, Management reporting,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 61
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Finance Manager, Chief Accountant, Operational Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
18 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Risk Manager, Financial Executive, Business Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
3 năm 1,700 - 3,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Operation Manager/ Business Development/ Trading Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Manage, Banker, Sales or Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en Assistant to Manager, HR related position, Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en General Manager, CEO, Director, Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
IT Project Manager, IT Director, IT Office Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Training Manager, Internal Auditor, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 4.1 Area sales manager/ strong skills in Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 750 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Senior Sales Manager/ Assistant Driector Of Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 HR Manager, HR & Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
  1. 11
  2. 12
  3. 13
  4. 14
  5. 15
  6. 16
  7. 17
  8. 18
  9. 19
  10. 20