Tìm hồ sơ
Show me:
Best resume first
| Newest resume first
| Best experience first
| Relevant resume first
|
Hồ sơ |
Kinh nghiệm |
Mức lương |
Địa điểm |
Cập nhật |
en 3.6 |
MAINTENANCE MANAGER OR SERVICE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
9 năm
|
1,500 - 2,000 USD
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.1 |
Key Account Manager/ Customer Service Manager/Relationship or Communication Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Customer Service Assitant Manager, Supply Chain Analysis Specialist, Order Management Supervisor, Planning Officer..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Manager (Deputy Manager) in Trade and remittance Dept., or Customer Service or Audit Dept.,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm
|
2,700 - 3,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.0 |
An executive senior-level position in a foreign/joint-stock/international organization (such as: Assistant to Manager/Director, Human Resource Manager/senior officer, etc.)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
3 năm
|
800 - 1,500 USD
|
Hải Dương
|
hơn 11 năm qua
|