Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,618 hồ sơ maketing x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.3 Purchase Manager/ Purchase Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Project Manager, Construction Manager, Quantity Surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.1 Area sales manager/ strong skills in Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 750 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Business Development/ Sales & Marketing Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.3 HR Manager, HR Business Partner, Talent Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Marketing Executive/ Assistant Brand Manager/ PR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 PA, Marketing, Management, Operation, HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 14,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Account Manager Trên 3 Năm Kinh Nghiệm Thương Mại Điện Tử
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 20,0 - 40,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 4.8 Operation Manager/ Business Development/ Trading Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
MC, TV Programming manager, content manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Sales & Marketing, Customer Service, General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 HR Executive/ HR manager/ Office Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Marketing Executive, Marketing Staff, Communications...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên quản trị mạng máy tính.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.9 Business Analysis Manager, IT Manager, CIO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Management trainnee, Assistant, nhân viên sale & marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.9 Business development/ Sales/ Marketing/ General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, trợ lý trưởng phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên IT - Quản Trị Mạng Máy Tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Food & Beverage Manager / Assistant Food & Beverage Manager / Restaurant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en 4.1 Assistant Brand Manager, Marketing Executive, Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Sale / Marketing Manager for Feed Additives / Feed / Veterinary products
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Nhân viên Marketing, chuyên viên Thương mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 4.7 QA/QC Manager or Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Production Supervisor/ Assistant Production Manager/ Assistant Factory Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Auditor, Manufacture Planner, Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.8 Master Planner/ Assistant Planning Manager/ Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Production Manager, QA/QC Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Managing Director, Marketing Director, Business Developer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Senior Sales Manager/ Assistant Driector Of Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Management, Management Consultancy And Training And Coaching
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
32 năm 1,250 - 10,000 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.5 Management trainee/ Marketing Position/ Finance Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Contract & Procument and Supply Manager or Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
20 năm 30,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Senior, Chief accountant, Assistant manager, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 3.9 Manage, Banker, Sales or Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en 6.3 Production Manager/QA Manager Furniture
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.5 Nhân Viên Marketing/ Marketing Online/ Social Media
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.2 Marketing Executive, Marketing Assistant, Planner, PR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 HR Manager/ HR Business Partner/ Compensation & Benefits Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.9 Nhân viên PR, Marketing, Online Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Quản Lí Đơn Hàng Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 3.5 Sale Supervisor/ Area Sale Manager/ District Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Executive/ HR Executive/ Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 PR Staff/ Marketing Executive/ Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Sales Manager MT, Key Account Manager MT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Food and Beverage Manager or Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant to Manager, HR related position, Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Academic Manager, Education Manager, Program Coordinator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager, Marketing Assistant, Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng - QC Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 112
  2. 113
  3. 114
  4. 115
  5. 116
  6. 117
  7. 118
  8. 119
  9. 120
  10. 121