Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,142 hồ sơ maketing manager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Marketing Executive/Assistant Brand Manager/Account Executive at Advertising Agency
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Gia Lai
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Project Manager/Project Director/Construction Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
Assistant Brand Manager/Senior ABM/Junior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Purchasing Manager/Senior Buyer/Import - Export Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 1,600 - 1,800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing staff/Assistant Manager/Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.3 Project Manager, PR/Communications and/or Event Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm 2,100 - 2,600 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Assistant to PM, PM,Technical Manager, QA/QC...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Office administrator/manager -Relationship manager-Sthing like that
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager/Supervisor/Team leader/Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kinh doanh/ Phó giám đốc (Sales manager/Deputy director)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 11 năm qua
en Sr. Manager/Director (English and Japanese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Software engineer (Java, ABAP, .NET), Team leader, Project manager, BrSE (BSE / Kĩ sư cầu nối)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Manager, kỹ sư thi công cầu đường.hầm,giám sát thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en touristguide/tour seller/tour manager/crewmember/customer service
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
5 năm 300 - 600 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.4 Bar manager,Tourist guide,tourist operator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện ,QA/QC ,Chief Engineer hoặc Site Manager,nhân viên sản suất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 350 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.2 Supply Chain/Logistics Manager/Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.1 quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.6 Director/General Manager/CEO/CFO/ Cấp quản lý điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Manager, Sales of project, Sales supervisor, Assistant director(worked LG electronics VN 4 year)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 700 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.8 Technical Sales/Customer Service Manager/Relationship officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 800 - 1,200 USD Bình Dương hơn 11 năm qua
Sales Admin/Assistant to Manager/Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Logistics/Supply Chain Manager/Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Relationship Manager/Client Service Officer/Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.7 Sales Supervisor(Sales sup), Area Sales Manager(ASM) Miền Đông Nam Bộ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
en 6.0 An executive senior-level position in a foreign/joint-stock/international organization (such as: Assistant to Manager/Director, Human Resource Manager/senior officer, etc.)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm 800 - 1,500 USD Hải Dương hơn 11 năm qua
en 8.4 Brand(Product)Manager/Brand Communication Manager/(Senior)Account Manager (ATL) in multinational Companies
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en IE/Production/Quality Engineer/Assistant Manager/Supplier Quality Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 4.4 Sales/Marketing Assistant Manager, Sales/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 Assistant Manager/Team Leader/Office Management/Administrative/HR/Customer Service/Tourism/NGO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 5.4 Project manager/senior officer/Media-Information officer/Technical sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en It technical/It support/Network manage/It admin/Software/It training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 309 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lập Trình Viên. Net/Database Manager/Giám Sát Dự Án/Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
Customer Service Executive/Team leader, Call Center, Chef/Restaurant Manager, Purchaser, Merchandiser
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.8 Sales Director/Business Development Director/Country Manager/Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
30 năm 5,000 - 6,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.6 Legal Executive, Lawyer, Law-in-house, Legal Manager, Chuyên viên pháp lý, Nhân viên pháp chế
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.0 Sales Manager, Merchandiser, Purchasing leader, Import-Export, Bán hàng/Kinh Doanh, Thu mua, Xuất Nhập Khẩu, Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 1. Recruitment specialist, 2. HR executive, 3. HR officier, supervisor, junior consultant, Others: training, C&B, appraisals, employee relation, admin, office manager, serectary, personal assistant, researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.6 SALES/BUSINESS DEVELOPMENT/SOURCING/MERCHANDISER MANAGER/DIRECTOR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Online Marketing, E-Marketing, Seo/Sem Manager/Leader, Online Sales Leader/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en 3.3 Legal Counsel/Legal Manager/In-house Legal/Head of Legal/General Counsel/Lawyer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing / Digital Marketing / Online Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
sub manager or manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
3 năm 10,0 - 11,0 tr.VND Bình Dương hơn 10 năm qua
en Maintain and manage production
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
5.8 Marketing Branding Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Brand manager - Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager , marketing staff .
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Trade Marketing Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Trade Marketing - Marekting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Gia Lai
hơn 11 năm qua
en 5.9 Marketing Communication Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 22
  2. 23
  3. 24
  4. 25
  5. 26
  6. 27
  7. 28
  8. 29
  9. 30
  10. 31