Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,169 hồ sơ manage x tại Hà Nội x , Hà Nam x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 6.9 Supply Chain Manager, Purchasing Manager, Logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm trên 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
en Account Manager, Business Development Manager, Sale Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 4.4 Sales manager, Business development manager, Branch manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 5.2 Country Manager, branch manager, bussiness development manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
6 năm 1,800 - 2,500 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
en 8.4 Retail Manager, Store Manager, Merchandising Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,400 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Operation Manager, Assistant to Management Executives
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 5.1 Store Manager - 4 Years In Restaurant Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
en 5.2 Store Manager - 4 Years In Restaurant Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Technical Sales Manager, Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 5.2 Supply Chain Manager, Logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Toàn quốc
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
en 3.2 Consulting Manager, investment banking manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 5.0 Senior Project Manager, Country Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 6.0 Warehouse, Asset Management, Procurement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 18,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
en 7.6 Sales Manager, Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 8.2 Assistant Brand Manager / Deputy Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 900 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 6.9 Manager, project manager, quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 12 năm qua
en Property Manager, Buiding Management, Admidn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en Sale Manager/ Senior Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 7.0 Facility Manager or Administration & EHS Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
15 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en 4.4 Area sales manager, Regional sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 8.4 HSE Manager for manufacturing industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en Project Manager / Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 618 - 1,030 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
8 năm Thương lượng Long An
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
7 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Entry level management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
9 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Long An
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm 309 - 618 USD Hưng Yên
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Manager Assistant , Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
7 năm 412 - 618 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
10 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm 618 - 721 USD Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Manager or Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Banking IT management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Account Management Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Tĩnh
Nghệ An
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Assisstant brand manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Assistant of General Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Lào Cai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en External Relations Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
MANAGER QA - QC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -44
11 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en QUALITY CONTROL MANAGER
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
11 năm 309 - 412 USD Hưng Yên
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Project manager or CIO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
4 năm 618 - 721 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
area sales manager-
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en Sales Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 1,000 - 2,000 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12