Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,163 hồ sơ management x tại Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
10 năm 1,200 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.6 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 7.2 Product Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.2 PR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.4 Legal Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.8 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 2,000 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.1 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.0 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 2,500 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.7 HR Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.2 HR Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 5.9 Sale manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.4 Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Thái Bình
hơn 11 năm qua
en 8.4 Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
6.8 HR Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm 1,000 - 1,300 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.8 Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 8.3 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
7 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 10,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.3 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,000 - 4,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Relationship Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.6 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 Training Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.6 Country Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
14 năm 8,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.8 Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.0 Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
5.2 Communication Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm 700 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.4 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.1 Investment Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Manager level
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
14 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.0 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm 1,000 - 1,300 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.1 Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.0 Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm trên 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.6 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Assistant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
2 năm 600 - 900 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.7 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.8 Asistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 14,0 - 17,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en 4.5 Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.6 Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.4 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 35,0 - 40,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.1 Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.8 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm 3,000 - 4,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.9 Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 1,300 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 Engineering Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en 5.1 Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
13 năm 1,800 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.6 Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
16 năm 5,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 3.3 Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10