Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Supervisor or Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Area Sale Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 1,500 - 3,000 USD Cần Thơ
Cà Mau
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 7.0 Research and Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Bình Định
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 4.0 Supply planning Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 2,300 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager- Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
13 năm 1,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en trợ lí event manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Digital, SEO manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 3.4 QA, QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm 30,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Junior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Assistant Office Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 General Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Restaurant Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
10 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.2 HR & AD Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Mechanical Processing Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.5 Warehouse Manager / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.7 Internal Audit Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
18 năm trên 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant to Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Office Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Import Export Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Quality assurance manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Risk & Complaince Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.8 key account manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.6 Design Manager - Technical Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Technical Training / Engineer Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 R&D manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 C&B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant Resident Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 F&B Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
14 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.1 sales and operation manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Management Trainee, Product Manager, Assistant Manager, Marketing Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Business Strategy Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 General Manager / Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
32 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 Project Manager / Technical Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Training Assistant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistance Of Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 100,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.3 Sales Manager / Products Representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 11,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Terrirtory Sales Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
  1. 32
  2. 33
  3. 34
  4. 35
  5. 36
  6. 37
  7. 38
  8. 39
  9. 40
  10. 41