Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,618 hồ sơ management x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Sales Application Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
2 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
6 năm 309 - 412 USD Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
6 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -28
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
7 năm 721 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Tro ly Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Press Relation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
QA manager, assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 515 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Production Team Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Customer Asistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Manager, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
5 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assisstant brand manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Sales or Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
6 năm 721 - 824 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
1 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
9 năm 927 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Area sales manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager, Chief Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en IT leader or manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Hotel or Resort Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm 1,030 - 1,545 USD Lâm Đồng
Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Assistant Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
8 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager / Production supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assistant of General Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Lào Cai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Import & export manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm 309 - 412 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en External Relations Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Rigional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
5 năm 824 - 927 USD Bến Tre
Tiền Giang
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
4 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Regional Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
5 năm 927 - 1,030 USD Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quality control Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Supply Chain Assistant / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
MANAGER QA - QC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -45
11 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 27
  2. 28
  3. 29
  4. 30
  5. 31
  6. 32
  7. 33
  8. 34
  9. 35
  10. 36