Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ management x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en ASSISTANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.3 MEP Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.2 QA Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm 3,000 - 3,500 USD Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 3.3 IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
IT manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 200 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Project manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Toàn quốc
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 4.6 F and B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 SQE manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
3.4 HR MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 1,700 - 2,200 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 4.8 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en restaurant manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -32
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en QC manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -36
11 năm 1,500 - 1,700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 800 - 1,000 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm 1,000 - 1,200 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en QA Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en QA Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
IT Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 12,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
HSE Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm 1,500 - 1,800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm 1,500 - 2,000 USD Bình Định hơn 11 năm qua
en 3.4 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 HSE Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.2 HR Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 15,0 - 18,0 tr.VND Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Housekeeping Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm 18,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en restaurant manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Safety Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Manager Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 650 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en ACCOUNTS MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 1,500 - 2,500 USD Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 3.2 Sale Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Restaurant Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.4 Hr Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.2 HR MANAGER
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.0 QA Manager
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
8 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Art Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Legal manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
HSE manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
10 năm 1,500 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
10 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.9 HR Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Brand Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 6.6 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
5 năm 850 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm 18,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
  1. 14
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23