Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ management x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.8 Customer Relationship Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm 800 - 1,000 USD Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 5.2 Assistant Property Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Deputy Accounting manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Assistant Supply Chain Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 TECHNICAL & DESIGNER MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en IT System Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Furniture Finishing Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Phục vụ , Leader , Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng KV Nam Trung Bộ
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.0 Area Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Technical Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm 1,500 - 2,000 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en staff or manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.3 Supply chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
11 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Supervisor, assistant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm 500 - 1,000 USD Hải Phòng hơn 11 năm qua
en Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Bình Định
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.9 IT Engineer _ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Supervisor or Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Area Sale Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 1,500 - 3,000 USD Cần Thơ
Cà Mau
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 5.0 Distribution Center Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.7 Finance and Accounting Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm 7,000 - 10,000 USD Toàn quốc hơn 11 năm qua
6.5 Area Sale Manager North
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Thanh Hóa
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 7.0 Research and Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Bình Định
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 4.0 Supply planning Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 2,300 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.6 Finance and Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
en Manager- Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
13 năm 1,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en trợ lí event manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Digital, SEO manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 3.4 QA, QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm 30,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Junior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Assistant Office Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 General Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Restaurant Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
10 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.2 HR & AD Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Mechanical Processing Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 500 - 1,000 USD Quảng Ninh hơn 11 năm qua
en 6.5 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.5 Warehouse Manager / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.7 Internal Audit Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
18 năm trên 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant to Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Office Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Import Export Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Quality assurance manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Risk & Complaince Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Planning / Program Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm 800 - 1,000 USD Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
  1. 39
  2. 40
  3. 41
  4. 42
  5. 43
  6. 44
  7. 45
  8. 46
  9. 47
  10. 48