Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,916 hồ sơ manager x tại Hồ Chí Minh x , Đồng Nai x , Bà Rịa - Vũng Tàu x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.1 General accountant, Accounting Manager,Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm 20,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ sư mạng máy tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Management Trainee, Sales executive, Marketing executive, PR executive, Investor Relation, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.0 Product Manager or Operation/Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Toàn quốc
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
Managing Director/ Giam doc dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
5 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng và an ninh mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 206 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Assistant Marketing/ Assistant Brand Manager/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Assistant Marketing Manager/ Marketing Executive in retail, fashion and FMCG industry.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en ENGINEER, MANAGEMENT PROJECTS, SUPERVISE, ASSISTANT, TECHNICAL MANAGEMENT, SALE ENGINEER, MONITOTING, DESIGN, ADVICE, MAINTENANCE MANAGEMENT, DEPUTY DIRECTOR ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm 300 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
IT manager, chuyên viên IT, Nhân viên quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Trị Mạng, Kỹ Thuật Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant Manager/Marketing Specialist/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.8 (1) Head of Manufacturing and Supply Chain Dept; (2) Supply Chain Manager; (3) Plant Manager;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm 3,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, Marketing Online, Digital Marketing, Social Media...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Engineer, Management Projects, Supervise, Assistant, Technical Management, Sale Engineer, Monitoting, Design, Advice, Maintenance Management, Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Marketing Executive, Assistant Marketing Manager, Event Organization, Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Assistant of Managing Director/ Contract Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
6.5 Sale & Marketing (Leader & Manager). E- Commerce
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.0 Assistant brand manager, Senior brand marketing executive, marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm 750 - 850 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 IT Manager/IT Head/MIS Director/IT Project Manager/Entrepreneur/Start-up Business 2014
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Project manager, Customer care, Domestic material development, QA/QC, Production manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.4 System Administrator/IT Support/Assistant manager/IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
IT - Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
IT - Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
2 năm 103 - 206 USD Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Quản trị mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 7,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 3,0 - 6,0 tr.VND Bến Tre
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 206 - 618 USD Bến Tre
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Long An
Đồng Tháp
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm 206 - 412 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
7 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Bình
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 59
  2. 60
  3. 61
  4. 62
  5. 63
  6. 64
  7. 65
  8. 66
  9. 67
  10. 68