Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Project Leader/ Team Leader/ Project manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
EX-IM EXCECUTIVE AND MANAGER ASSITANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Supervisor, site engineer, QC, contract manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
Executive/Non manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
9 năm | 500 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.8 |
R&D assistant manager Unilever, home care product
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | 900 - 1,500 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 8.1 |
Project Manager / Country head of technology and operations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
Business/ Supply Chain Analyst/ Supervisor/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Products Specialist/ Customer Specialist/ Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 700 - 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.9 |
Manager - sourcing, merchandising , supply chain, packaging fields
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Project Management / Marketing.....
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.3 |
team leader telesale, sale support supervisor, call manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 600 - 750 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.0 |
Area Sales Manager (FMCG)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
4.4 |
Phóng viên, biên tập viên, PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Manufacturing, QA, QC, managment system
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Warehousing, Distribution, Logistics, Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Dry Bulk Commercial Manager (Post Fixture)
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
English Teacher, Assistant/ Secretary to Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Assistant to Brand Manager (ABM)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 600 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
Project Leader, Project Manager or Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.0 |
Area sales manager hoặc Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ KV Tây Nguyên |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
ESH/ISO Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
R&D chemical researcher and Laboratory manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Deputy Manager of Financial and Accounting Dept or Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Quản Lý Sản Xuất / Production Manager / Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Chief Accountnt or financial Analysis, assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Assistant to G. Director / Business, Channel Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 900 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Environment/ISO/HSE Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
PA, Marketing, Management, Operation, HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | 14,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Management trainnee, Assistant, nhân viên sale & marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 500 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Quality Manager (ISO) / Assitant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Engineering/Tender manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Senior SCM, Supervisor scm, SCM manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Senior QC, QC Leader, QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
HR Manager - Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Chief of Quality, Q.C Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Manager Assistant, Sales Executive, Purchasing Executive.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Senior Sales Account Executive, Sales Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | 600 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Business Development, Technical Sale, Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | 1,500 - 1,700 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.9 |
Customer Service, Interpreter, Director Assistant, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
CEO, country manager or Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.6 |
CEO, Merchandise, QA, Compliance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
20 năm | 30,0 - 50,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.5 |
Manager assistant, banker, purchaser, seller, clerk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Chief accountant, Accounting/ Finance department manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Engineering/project manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
HR Officer/ Senior HR/ Assistant to HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.4 |
Hr Executive/Hr Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.4 |
Recruitment @ Training/HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
HR-ADM Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
13 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Inspection Manager (expats preferred)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Foreign Affairs Executive, Customer Service, Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |