en |
Customer service/ Marketing Dep/Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm
|
515 - 618 USD
|
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Marketing Executive/Assistant, Accountant, Customer Service Officer, Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
8,5 - 12,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Actuary/Asset manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm
|
927 - 1,545 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en |
IE/Production/Quality Engineer/Assistant Manager/Supplier Quality Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
|
hơn 11 năm qua
|
|
Secretary, Assistant, Officer, Sale admin, marketing officer..
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm
|
400 - 800 USD
|
Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.3 |
Assistant/project officer/marketing officer/project leader/salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm
|
500 - 1,000 USD
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Assistant/ Marketing/ Customer Service (Trợ lý/ Tiếp thị - bán hàng/ Dịch vụ khách hàng)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
HR assistant, Corporate Affairs, Customer service, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Customer Relationship (Sales), Accountant, Audit Assistant, Document Staff, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Director's Assistant, Office Assistant, PR, Cash Management Service, International Payment Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
8,0 - 10,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.3 |
Marketing/ Brand/ Media Executive/Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Project assistant, Project engineer, Project coordinator, Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
14 năm
|
1,000 - 2,000 USD
|
Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
|
hơn 11 năm qua
|
|
Marketing Executive, Sale,Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm
|
6,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.5 |
Chief Accountant/Senior Accountant/Assistant Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.5 |
CEO Assistant, Sale Admin, Customer Service Supervisor/Manager, Service Instructor, Training Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
350 - 500 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Financial Assistant, Internal Controller, Internal Auditor, General Accountant, Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
400 - 800 USD
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.1 |
1. Recruitment specialist, 2. HR executive, 3. HR officier, supervisor, junior consultant, Others: training, C&B, appraisals, employee relation, admin, office manager, serectary, personal assistant, researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.2 |
IT assistant, network administrator, IT support, IT helpdesk, quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Sales, Marketing, PR (Excutive, leader, assistant)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm
|
600 - 650 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Graphic Designer, Production assistant, Account Executive, Art Director, Advertising marketing, Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm
|
900 - 1,500 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.2 |
Any type of job work in environmental aspects such as auditor, water management, enginnering or treatment, environmental projects, environmental policies, waste management, NGO related to environment or volunteer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Finance assistant Manager/Internal audit assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.3 |
Legal Associate | Legal Staff | Legal Assistant | Paralegal | Legal Councel | Legal Counsultant | Legal Advisor | Legal Officer | Legal Manager | HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.0 |
office/ HR/ assistant/ import export/marketing/ event...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Marketing, Import-Export, Office Assist, Purchase
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Credit Administration Staff,Marketing Assistant, Customer Service Officer, Administration Staff, Production Controller, Operation Assistant, Teaching Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
5,5 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.0 |
An executive senior-level position in a foreign/joint-stock/international organization (such as: Assistant to Manager/Director, Human Resource Manager/senior officer, etc.)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm
|
800 - 1,500 USD
|
Hải Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Operation Costing and Data Analyst; Logistics/Supply Chain Contracts Management Supervisor, Sourcing in Domestic and Oversea Executive, Planning Assistant/Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm
|
trên 700 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Kinh Doanh Thương Mại Điện Tử, Kinh Doanh Bán Hàng Trực Tuyến, Maketing Online, Web Developer, Web Designer, Coder Asp .net, Asp .net Mvc, Trưởng Dự Án Web Asp .net
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bến Tre
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Sales & marketing/Planning Officer/Secretary& Assistant/ Merchandising
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|