Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ managerial x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 7.8 Senior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm 3,000 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.3 Area Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Export Sales Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
22 năm trên 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 KEY ACCOUNT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
3.8 Area sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 Senior / Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.2 AREA SALE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.3 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.8 Project / Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.1 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Manager and Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
18 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Assistant Sales / Merchandiser Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Security and Safety Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
21 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 7.7 HR & Admin manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en 3.6 Senior Area Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en HSE Assistant Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en 3.5 Merchandising Manager - Garment
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 4.2 Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 19,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 HSE Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Phú Yên
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Plan Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Corporate Services Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Financial Accounting Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
Nghệ An
hơn 11 năm qua
en Business Intelligence Unit Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Deputy QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Human resource manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Khánh Hòa hơn 11 năm qua
en 5.7 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.1 Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Quality Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.5 Digital Media Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
hơn 11 năm qua
en 3.8 Supply chain manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 3,000 - 7,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 7.0 Buyer & Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Interior Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.1 Internal Audit Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Internal Audit Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.6 Learning and development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Project Manager in Construction
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.8 Priority Relationship Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 15,0 - 50,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.0 Assistant Sales Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
  1. 42
  2. 43
  3. 44
  4. 45
  5. 46
  6. 47
  7. 48
  8. 49
  9. 50
  10. 51