Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ managerment x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Operation Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
Production Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
en 4.6 MEP Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
11 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
hơn 7 năm qua
Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
4 năm 800 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.2 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en 6.0 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Khác
hơn 9 năm qua
en 8.4 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 4.7 Operation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.3 Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Account Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
12 năm Thương lượng Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
en HR Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm 2,000 - 4,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Investment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
6 năm 618 - 721 USD Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Khác
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm 824 - 1,030 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
6 năm 14,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
manager QA
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm 618 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Account Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm 721 - 927 USD Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Network manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Engineering manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
QC manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
6 năm 45,0 - 55,0 tr.VND Bắc Ninh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 206 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 6,0 - 12,0 tr.VND Bình Phước
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Network Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
7 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Academic Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
QA manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
Chưa có kinh nghiệm 618 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
qa manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Manager QA
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm 618 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Property Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
10 năm 824 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
3 năm 412 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 5
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14