Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Officer,Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bến Tre |
hơn 11 năm qua |
en |
Trade Marketing Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Tax-manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.8 |
Trade Marketing - Marekting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
Marketing Communication Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Marketing Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Marketing - market research
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.5 |
IT-Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Management Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Market Research Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.0 |
Marketing Branding Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Thuận |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Marketing Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing, Market Research
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.1 |
Market Research Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Management or Management Consultancy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 67
|
27 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Director/Manager/Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 6.9 |
Assistant brand manager / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Marketing Assistant Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Assitant Manager Or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 64
|
18 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.9 |
Director/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
9 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.0 |
Marketing Activation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | 1,800 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
General Director/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
|
22 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Brand Manager - Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 30,0 - 35,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Marketing Communication Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Account Manager / Marketing or Brand Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
It-Manager, Cloud-Manager, Technical Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.1 |
Assistant Brand Manager / Trade Marketing Executive / Assistant Marketing / Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Shopping Mall General Manager & Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
6 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Marketing - Senior/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Supervisor/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
2 năm | trên 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 412 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Supervisor,manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
4 năm | 309 - 412 USD | Đồng Nai | hơn 10 năm qua |
Supervisor/Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Supervisor/Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 500 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Supervisor/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
team leader/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
IT Assistant Manager or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên Marketing - Marketing Online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Sales, Marketing, Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en |
Product Marketing, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Đào Quang Duy Architectural Design/Manage Project Team
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Marketing - Marketing Online
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
It-Manager >3 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Trade Marketing/ Marketing Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên Marketing - Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Admin Officer/Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Purchasing Leader/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.5 |
HSE officer/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |