Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,195 hồ sơ mananger x tại Hà Nội x , Bắc Ninh x , Hà Nam x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Manager Assistant, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Marketing Executive / Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
Sales, Service & Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 6.9 Sales & Marketing/ Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 4.4 Chuyên viên, Marketing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
en 8.4 Trade Marketing - Buyer - Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.8 Business Development and Marketing Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
en Project Manager / Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 618 - 1,030 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
8 năm Thương lượng Long An
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
7 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Entry level management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
9 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Long An
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm 309 - 618 USD Hưng Yên
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Manager Assistant , Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
7 năm 412 - 618 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
10 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm 618 - 721 USD Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Manager or Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Banking IT management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Account Management Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Tĩnh
Nghệ An
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Assisstant brand manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Assistant of General Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Lào Cai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en External Relations Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
MANAGER QA - QC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -44
11 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en QUALITY CONTROL MANAGER
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
11 năm 309 - 412 USD Hưng Yên
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Project manager or CIO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
4 năm 618 - 721 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
area sales manager-
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en Sales Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 1,000 - 2,000 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
en Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
Electrical Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Supply Chain Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 500 - 700 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
en Manager - Real Estate Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 16
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en ICT Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Investment Portfolio Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
Regulatory Affairs Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Plant HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
32 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
en Admin and HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
2 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
en 7.0 Area Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
en 5.0 National Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
en 3.6 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Toàn quốc
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
Quality Assurance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
19 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
Human resource management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
  1. 4
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13