Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ mananger x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 7.7 Sales Manager - Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.6 Sale Manager/ Product Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm trên 1,800 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.9 Product Manager or Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.6 Training Manager or Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Project Manager or Plant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
18 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.0 Assistant Project Manager / Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Project Manager/ Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.6 Admin Manager or Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
9 năm 1,000 - 1,300 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Project manager; Purchase manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Engineer Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Project Manager, Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Production Manager/ operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Operation Manager, Store Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm 2,000 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.6 Contract Manager or Procurement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.4 Assistant Brand Manager / Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Production management or Quality management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Production manager or warehouse manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Business Development Manager / Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Operation Manager, Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 2,000 - 30,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sale Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Accounting manager, Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm 4,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.6 Brand Manager/ PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
10 năm 700 - 1,100 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.0 Technical Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.6 Lab manager, Technical manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Assistant Manager/ Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accounting management, Financial managment
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.0 Office Manager / Client Services Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Assistant manager or deputy manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Event Manager, Revenue Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 5.3 Account manager or Sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Managing Director / General Manager / COO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 65
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.0 HR Manager or Compliance Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.8 Production Manager/ IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 Quality management/ production management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Project Manager, Relationship Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
4 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 Production manager, Technological manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Site Manager ( Civil Project Management )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Marketing Manager/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Marketing manager/ assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.6 Marketing Manager, Assistent Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Assistant marketing manager/ Vice marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Marketing Manager/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Brand Manager, Marketing Manager; Trade Marketing Manager;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant Brand Manager / Brand Manager / Marketing Executive / Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Marketing Manager, Branding Communication Manager, Sale Manager, Marketing Account manager/ Deputy Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
11 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 4 năm qua
en Assistant Marketing Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 5.1 Product Marketing Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 23
  2. 24
  3. 25
  4. 26
  5. 27
  6. 28
  7. 29
  8. 30
  9. 31
  10. 32