Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 6.4 |
Sourcing and Procurement Manager or Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.5 |
Manager- Assistant Manager- Team leader- Senior Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Purchase Manager/ Purchase Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 900 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Project Manager, Construction Manager, Quantity Surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 8.3 |
HR Manager, HR Business Partner, Talent Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Finance Manager, Financial Controller, Management reporting,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 61
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Operation Manager/ Business Development/ Trading Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
MC, TV Programming manager, content manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Assistant Brand Manager / Trade Marketing Executive / Assistant Marketing / Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
HR Executive/ HR manager/ Office Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 600 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Business Analysis Manager, IT Manager, CIO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.2 |
Assistant Brand Manager, Marketing Officer, Assistant Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Food & Beverage Manager / Assistant Food & Beverage Manager / Restaurant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khác |
hơn 11 năm qua |
en 6.2 |
Senior Project Manager, Division Manager, CTO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Chief Accountant, ERP manager, Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Assistant HR Manager/HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
QA/QC Manager or Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Production Supervisor/ Assistant Production Manager/ Assistant Factory Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | 350 - 400 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Production Manager, QA/QC Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Management, Management Consultancy And Training And Coaching
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
|
32 năm | 1,250 - 10,000 USD |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Contract & Procument and Supply Manager or Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
20 năm | 30,0 - 50,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.5 |
Senior, Chief accountant, Assistant manager, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Production Manager/QA Manager Furniture
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.3 |
HR Manager/ HR Business Partner/ Compensation & Benefits Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Engineering Manager/SMT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Sale Supervisor/ Area Sale Manager/ District Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Sales Manager MT, Key Account Manager MT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Food and Beverage Manager or Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
11 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant to Manager, HR related position, Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Academic Manager, Education Manager, Program Coordinator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Chief Rep, Biz development Manager, Commercial Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
General Manager, Vice President
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
23 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương |
hơn 3 năm qua | |
en |
Trưởng phòng / Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Communication/ client service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Assistant to manager & PA supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
CFO - Investment Manager - Regional Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
IT Senior Executive/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -45
|
11 năm | 824 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Information Systems Manager / IT Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
7 năm | 824 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Quản trị mạng máy tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Team Leader, IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | 721 - 824 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Sales Manager/ Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Administration, Assistance, Management
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
4 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Senior Assistant Web Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 309 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Advertisement/Marketing/Event/Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Tour Designer, Hotel Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
1 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Sales supervisor, sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
8 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
SALES MANAGEMENT, SALES SUPERVISION
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
INTERIOR DESIGNING EXPERT & EXECUTIVE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Chuyen vien mang may tinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
English Teacher and School Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
9 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |