Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ mangager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên SEO - Marketing Online - Social Media
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Executive, Assistant Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên bán vé máy bay
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Giáo Viên Tiếng Anh Mầm Non
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Phòng Marketing & Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 4.2 Marketing Executive/ Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Nhân viên kinh doanh- marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Kinh Doanh Ngành Marketing Online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
GSD Engineer, Costing Engineer, Industrial Engineer or IE Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
5.3 RETAIL MANAGER/ GIÁM ĐỐC TTTM/ GIAM ĐỐC SIÊU THỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Tiền Giang
hơn 7 năm qua
4.2 HR/Office Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
employee with automation, management in the service sector and tourism.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Ngãi
hơn 9 năm qua
Nhân viên quảng trị web, quản trị mail, marketting online, copywriter
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Financial Analyst, Financial Controller, Management Accountant, General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 21,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 8.4 Chief accountant; many years of experience in finance and accounting field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên gia tư vấn tích hợp hệ thống, IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 824 - 1,545 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Expert/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy.gia cong may phay cnc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
QA Manager, C.E.O
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
11 năm 824 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
nhan vien ky thuat may mac va thiet ke thoi trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT Manager / Pre-Sales / Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 721 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
KD du an IT, Tu van IT, IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Actuary/Asset manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 927 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Supervisor/Junior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 721 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en BU managing dir- Bus.Dvt - Mkg Dir
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en IT manager, Network admin, IT consultant, IT trainer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
7 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Brand/ Account Supervisor/manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Quality Management system ISO 9000:2000 Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, kỹ thuật may, quản lý đơn hàng may
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Operation Manager/ Project Coordinator/ Sr. AE/ Purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kỹ thuật, các công việc liên quan đến ngành may mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Import/Export Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Import/Export manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
6 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
en Manager/supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
7 năm 927 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Bảo trì máy may CN(giày da)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
May Mặc, Kinh Doanh, Call Center, NV Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy,Kỹ sư thiết kế máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
3 năm Thương lượng Bình Dương
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Executive/Sales/Procurement/Production Manager.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -33
11 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en HR&Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Senior Accountant/Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Event Celebration Staff; Marketing Staff; Market Research Staff;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm 515 - 618 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên xuất nhập khẩu, Marketing, Dai dien Thuong mai
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
5 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Bar/Outlet Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhan vien ki thuat , thiet ke board mach dien tu ,lap rap may tinh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Bảo Trì Máy May Công Nghiệp (Hoặc Bảo Trì Điện Công Nghiệp)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
7 năm 5,5 - 6,5 tr.VND Đồng Nai hơn 11 năm qua
Quản lý năng lượng nhà máy, kỹ sư bảo trì điện nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 500 - 700 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en General Accountant, Internal or External Auditor, Financial Controler, Risk Management Executive ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales and Operation Manager (Call Center, Tele Sales, Direct Sales)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Manager/Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ lý tổng giám đốc (Bất Động Sản), sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 220
  2. 221
  3. 222
  4. 223
  5. 224
  6. 225
  7. 226
  8. 227
  9. 228
  10. 229