Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ mangager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Regulatory Affairs Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Area Sales Manager - FMCG
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Aquaculture technician manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
HR & ADMIN MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Plant HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
32 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Assistant to Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Human Resource Manageer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Vice General Manager/ Business Manager/ Sales Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Logistics / export import Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
5 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Operation / Content Producing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 1,000 - 1,300 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Admin and HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
HR Managament Qualification
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sales Executive & Technical Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
C&B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quản lý - Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
10 năm 1,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Purchasing staff/ manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
Sales Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Trade Marketing - Marekting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Gia Lai
hơn 11 năm qua
4.4 Human Resource manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.8 Business development Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Experienced Product Management
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Supply Chain Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.4 Client Relations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
en 3.5 Leader/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Supervisor, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Purchasing / Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
TRƯỞNG KHOA MAY MẪU
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Area Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.0 National Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 3.6 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Toàn quốc
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Sale Analys and Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.6 Area Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Customer Service Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 2,500 - 5,000 USD Bình Dương
Bến Tre
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Are Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng KV Đông Nam Bộ hơn 11 năm qua
3.7 AREA SALE MANAGER
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 F&B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
10 năm 600 - 700 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quality Assurance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
19 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Human resource management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm 700 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Manager, Expert
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR ADM Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
6.5 Modern Trade Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Assistant brand manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 61
  2. 62
  3. 63
  4. 64
  5. 65
  6. 66
  7. 67
  8. 68
  9. 69
  10. 70